Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,710,645 ngọc lục bảo III
2. 4,990,115 -
3. 4,941,661 Cao Thủ
4. 3,910,501 -
5. 3,806,506 Cao Thủ
6. 3,805,810 Kim Cương II
7. 3,649,806 Kim Cương I
8. 3,326,057 ngọc lục bảo II
9. 3,282,833 Đồng III
10. 3,269,064 Kim Cương I
11. 3,177,337 Kim Cương II
12. 2,858,715 Bạch Kim I
13. 2,802,985 Kim Cương IV
14. 2,715,440 ngọc lục bảo III
15. 2,696,233 -
16. 2,528,493 ngọc lục bảo I
17. 2,470,170 Cao Thủ
18. 2,463,307 Cao Thủ
19. 2,455,992 Bạch Kim I
20. 2,341,028 Đồng IV
21. 2,330,471 ngọc lục bảo I
22. 2,315,159 ngọc lục bảo III
23. 2,313,906 Kim Cương I
24. 2,301,856 Bạch Kim III
25. 2,287,682 Kim Cương I
26. 2,280,686 ngọc lục bảo II
27. 2,261,378 Bạch Kim III
28. 2,258,212 Vàng I
29. 2,233,877 Vàng II
30. 2,232,697 Cao Thủ
31. 2,221,266 Cao Thủ
32. 2,200,653 Bạch Kim II
33. 2,199,338 Kim Cương II
34. 2,189,770 Bạc II
35. 2,185,008 Cao Thủ
36. 2,175,819 Cao Thủ
37. 2,175,548 Kim Cương II
38. 2,165,329 Bạch Kim III
39. 2,153,473 Kim Cương II
40. 2,148,726 -
41. 2,148,718 Kim Cương I
42. 2,140,658 Kim Cương III
43. 2,118,013 Đồng IV
44. 2,113,176 ngọc lục bảo IV
45. 2,095,604 Kim Cương II
46. 2,080,115 Kim Cương IV
47. 2,053,823 Cao Thủ
48. 2,052,064 Kim Cương I
49. 2,048,925 Vàng IV
50. 2,047,917 Cao Thủ
51. 2,040,520 Kim Cương IV
52. 2,032,328 Đại Cao Thủ
53. 2,021,248 Bạc IV
54. 2,004,606 Kim Cương IV
55. 1,998,737 Bạc IV
56. 1,991,293 Kim Cương IV
57. 1,986,822 ngọc lục bảo IV
58. 1,975,257 Bạc IV
59. 1,947,580 Bạch Kim IV
60. 1,934,641 -
61. 1,927,479 Bạc III
62. 1,922,216 ngọc lục bảo IV
63. 1,921,630 Kim Cương III
64. 1,906,296 -
65. 1,900,838 -
66. 1,892,159 ngọc lục bảo III
67. 1,879,521 Bạc I
68. 1,866,958 Kim Cương II
69. 1,861,454 Cao Thủ
70. 1,840,207 Kim Cương IV
71. 1,839,823 Bạc III
72. 1,839,057 Cao Thủ
73. 1,833,515 Kim Cương IV
74. 1,827,157 Kim Cương II
75. 1,814,218 Đồng III
76. 1,811,168 -
77. 1,809,586 Đồng II
78. 1,807,621 Kim Cương IV
79. 1,783,637 ngọc lục bảo II
80. 1,778,009 -
81. 1,768,223 Cao Thủ
82. 1,767,851 Bạch Kim III
83. 1,765,670 Kim Cương III
84. 1,760,760 ngọc lục bảo IV
85. 1,758,210 ngọc lục bảo III
86. 1,756,897 Kim Cương IV
87. 1,754,297 Bạc IV
88. 1,752,417 ngọc lục bảo IV
89. 1,747,079 Bạc IV
90. 1,738,497 ngọc lục bảo I
91. 1,735,497 -
92. 1,731,750 Vàng I
93. 1,723,761 Kim Cương IV
94. 1,716,854 Bạc III
95. 1,715,541 -
96. 1,712,849 ngọc lục bảo IV
97. 1,711,442 Kim Cương IV
98. 1,710,515 ngọc lục bảo IV
99. 1,706,067 Vàng IV
100. 1,703,741 Cao Thủ