Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,071 -
2. 2,400,880 -
3. 2,101,803 -
4. 1,502,256 Kim Cương IV
5. 1,302,851 Kim Cương IV
6. 1,285,121 Bạc I
7. 1,250,747 Bạch Kim II
8. 1,242,569 Bạch Kim III
9. 1,227,120 ngọc lục bảo I
10. 1,121,583 Bạch Kim IV
11. 1,084,075 Vàng III
12. 1,076,391 ngọc lục bảo IV
13. 1,030,359 Cao Thủ
14. 1,022,315 Kim Cương IV
15. 1,016,539 Cao Thủ
16. 982,377 ngọc lục bảo IV
17. 973,032 Kim Cương IV
18. 967,577 ngọc lục bảo III
19. 956,373 Thách Đấu
20. 926,837 Kim Cương II
21. 922,650 -
22. 908,711 -
23. 897,555 -
24. 881,317 Bạch Kim II
25. 877,435 -
26. 839,241 -
27. 827,813 Vàng I
28. 818,597 Bạch Kim IV
29. 816,863 ngọc lục bảo I
30. 815,777 ngọc lục bảo II
31. 815,282 ngọc lục bảo III
32. 808,062 Kim Cương III
33. 805,104 Bạch Kim II
34. 781,444 Kim Cương IV
35. 780,670 Đại Cao Thủ
36. 778,390 ngọc lục bảo II
37. 762,087 Đồng II
38. 761,405 -
39. 753,803 ngọc lục bảo II
40. 744,237 Kim Cương II
41. 739,228 Kim Cương II
42. 731,770 -
43. 727,019 -
44. 724,426 -
45. 705,865 -
46. 690,966 -
47. 686,014 Cao Thủ
48. 685,824 -
49. 681,133 Cao Thủ
50. 680,020 ngọc lục bảo IV
51. 677,710 ngọc lục bảo IV
52. 666,958 ngọc lục bảo IV
53. 662,552 -
54. 662,552 -
55. 656,904 Bạch Kim IV
56. 648,236 ngọc lục bảo IV
57. 645,546 Kim Cương IV
58. 643,156 Kim Cương I
59. 628,713 -
60. 624,775 Cao Thủ
61. 624,106 -
62. 623,660 -
63. 614,934 -
64. 613,516 -
65. 610,169 Đồng III
66. 608,544 -
67. 608,446 -
68. 607,308 -
69. 603,012 Bạch Kim III
70. 600,425 ngọc lục bảo IV
71. 597,948 ngọc lục bảo IV
72. 597,309 Vàng I
73. 594,790 -
74. 580,136 Cao Thủ
75. 579,497 -
76. 577,531 ngọc lục bảo III
77. 575,602 Cao Thủ
78. 573,848 -
79. 570,247 -
80. 567,513 ngọc lục bảo II
81. 567,365 -
82. 566,577 ngọc lục bảo IV
83. 563,927 -
84. 562,678 -
85. 560,001 -
86. 556,630 -
87. 547,436 -
88. 547,238 -
89. 544,556 -
90. 543,083 -
91. 542,910 -
92. 538,231 -
93. 534,226 Kim Cương IV
94. 532,618 -
95. 532,405 -
96. 529,359 ngọc lục bảo I
97. 526,544 Sắt III
98. 525,726 -
99. 525,539 Bạch Kim III
100. 523,382 Kim Cương IV