Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,946,197 Kim Cương III
2. 4,632,044 Bạc III
3. 3,970,749 Kim Cương III
4. 3,313,874 Vàng I
5. 3,189,252 Kim Cương I
6. 3,107,824 Bạc IV
7. 2,973,720 Vàng II
8. 2,803,942 Vàng III
9. 2,726,088 Bạch Kim II
10. 2,599,030 ngọc lục bảo IV
11. 2,558,423 Kim Cương IV
12. 2,512,872 Bạch Kim II
13. 2,488,941 Bạch Kim II
14. 2,462,501 Cao Thủ
15. 2,441,444 Vàng III
16. 2,422,244 Bạch Kim I
17. 2,406,371 -
18. 2,377,950 Bạc III
19. 2,337,136 Bạch Kim II
20. 2,295,719 Kim Cương II
21. 2,289,310 Kim Cương IV
22. 2,280,661 Kim Cương II
23. 2,267,822 Sắt III
24. 2,267,598 Bạc III
25. 2,215,444 Bạc II
26. 2,205,611 ngọc lục bảo I
27. 2,166,721 ngọc lục bảo III
28. 2,165,261 -
29. 2,122,761 Cao Thủ
30. 2,112,901 Kim Cương I
31. 2,084,244 Vàng IV
32. 2,069,280 Bạch Kim II
33. 2,060,378 Kim Cương II
34. 2,026,778 ngọc lục bảo I
35. 2,024,139 -
36. 2,022,315 Bạch Kim III
37. 2,006,369 Kim Cương IV
38. 1,990,407 -
39. 1,967,567 ngọc lục bảo IV
40. 1,961,909 Bạch Kim III
41. 1,953,292 Kim Cương IV
42. 1,938,586 ngọc lục bảo IV
43. 1,934,396 -
44. 1,932,467 -
45. 1,928,865 Bạch Kim III
46. 1,918,724 ngọc lục bảo II
47. 1,900,630 ngọc lục bảo I
48. 1,900,565 ngọc lục bảo I
49. 1,899,690 ngọc lục bảo III
50. 1,886,163 -
51. 1,863,696 -
52. 1,857,494 Kim Cương IV
53. 1,854,832 -
54. 1,840,392 Bạch Kim III
55. 1,829,915 Kim Cương III
56. 1,822,877 -
57. 1,822,783 -
58. 1,818,445 -
59. 1,811,570 Vàng III
60. 1,802,333 ngọc lục bảo II
61. 1,777,359 Bạch Kim IV
62. 1,776,834 Bạc I
63. 1,770,128 Cao Thủ
64. 1,761,483 -
65. 1,742,472 -
66. 1,735,384 Bạch Kim IV
67. 1,726,397 ngọc lục bảo II
68. 1,719,560 Kim Cương IV
69. 1,709,456 Bạch Kim II
70. 1,703,052 -
71. 1,701,553 ngọc lục bảo IV
72. 1,697,901 Cao Thủ
73. 1,689,030 Bạc II
74. 1,687,310 -
75. 1,687,018 -
76. 1,682,476 Kim Cương II
77. 1,678,158 Bạch Kim III
78. 1,669,673 Kim Cương IV
79. 1,666,963 -
80. 1,631,116 Kim Cương IV
81. 1,629,232 Vàng III
82. 1,628,891 -
83. 1,624,309 ngọc lục bảo IV
84. 1,620,971 Kim Cương I
85. 1,609,783 -
86. 1,588,130 Bạch Kim I
87. 1,581,389 Đồng II
88. 1,578,084 -
89. 1,575,867 Vàng IV
90. 1,575,249 ngọc lục bảo IV
91. 1,573,884 -
92. 1,569,932 ngọc lục bảo II
93. 1,563,979 Bạc IV
94. 1,561,802 Kim Cương II
95. 1,548,400 ngọc lục bảo IV
96. 1,534,923 Kim Cương III
97. 1,534,099 -
98. 1,530,055 Kim Cương IV
99. 1,529,767 Kim Cương III
100. 1,526,299 ngọc lục bảo I