Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,071 -
2. 9,858,071 -
3. 7,624,555 -
4. 7,238,691 Bạc I
5. 6,887,633 Kim Cương IV
6. 6,568,641 Kim Cương III
7. 6,279,419 -
8. 5,836,138 -
9. 5,679,770 ngọc lục bảo II
10. 5,660,108 Bạch Kim I
11. 5,500,375 Vàng IV
12. 5,486,973 Bạch Kim II
13. 5,336,173 Vàng II
14. 5,313,973 Bạch Kim I
15. 4,994,274 Sắt II
16. 4,993,961 -
17. 4,990,115 -
18. 4,933,281 Kim Cương III
19. 4,927,962 Cao Thủ
20. 4,851,645 -
21. 4,631,108 Bạc III
22. 4,511,899 -
23. 4,344,539 Kim Cương IV
24. 4,341,779 Cao Thủ
25. 4,103,112 Kim Cương III
26. 4,074,932 Bạch Kim II
27. 4,071,611 Vàng III
28. 4,039,470 ngọc lục bảo III
29. 4,020,237 Bạch Kim III
30. 3,969,465 Kim Cương II
31. 3,965,325 Bạc III
32. 3,943,735 ngọc lục bảo III
33. 3,910,501 -
34. 3,887,242 -
35. 3,869,526 Kim Cương II
36. 3,847,266 ngọc lục bảo I
37. 3,803,246 Cao Thủ
38. 3,795,606 ngọc lục bảo II
39. 3,792,801 Bạc IV
40. 3,767,882 Kim Cương II
41. 3,758,921 Bạc II
42. 3,715,591 ngọc lục bảo IV
43. 3,658,523 Kim Cương III
44. 3,649,806 Kim Cương I
45. 3,639,426 ngọc lục bảo III
46. 3,546,158 Kim Cương III
47. 3,493,280 ngọc lục bảo II
48. 3,490,809 Kim Cương I
49. 3,474,938 Vàng IV
50. 3,456,260 Bạc II
51. 3,433,725 Bạch Kim I
52. 3,369,165 ngọc lục bảo II
53. 3,356,229 -
54. 3,355,947 Bạch Kim III
55. 3,351,908 Vàng I
56. 3,336,366 -
57. 3,317,965 -
58. 3,313,040 Bạch Kim IV
59. 3,310,547 -
60. 3,294,402 ngọc lục bảo II
61. 3,288,703 Kim Cương III
62. 3,287,216 -
63. 3,283,458 Bạch Kim III
64. 3,282,833 Đồng III
65. 3,257,500 Cao Thủ
66. 3,224,092 ngọc lục bảo IV
67. 3,219,293 Vàng III
68. 3,214,422 -
69. 3,177,206 Kim Cương II
70. 3,174,714 -
71. 3,161,058 Bạch Kim II
72. 3,139,772 -
73. 3,115,622 Bạch Kim II
74. 3,112,786 Vàng IV
75. 3,106,730 Đồng I
76. 3,099,516 Đại Cao Thủ
77. 3,099,084 ngọc lục bảo IV
78. 3,091,394 Cao Thủ
79. 3,089,950 ngọc lục bảo IV
80. 3,074,533 Vàng I
81. 3,074,466 -
82. 3,014,661 -
83. 3,010,850 ngọc lục bảo III
84. 3,007,976 Bạc III
85. 2,994,449 Thách Đấu
86. 2,985,680 Kim Cương I
87. 2,979,449 Cao Thủ
88. 2,973,720 Vàng I
89. 2,971,563 Vàng III
90. 2,967,644 Bạc II
91. 2,961,477 Đồng IV
92. 2,951,332 -
93. 2,949,773 Kim Cương III
94. 2,948,155 Bạch Kim III
95. 2,929,786 Kim Cương IV
96. 2,927,450 ngọc lục bảo IV
97. 2,918,214 Cao Thủ
98. 2,916,593 Vàng II
99. 2,896,254 Bạch Kim III
100. 2,891,031 Vàng III