Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,074,831 -
2. 1,815,261 Bạc IV
3. 1,753,948 Bạc I
4. 1,588,637 -
5. 1,582,421 ngọc lục bảo II
6. 1,548,438 -
7. 1,501,640 Bạch Kim II
8. 1,481,656 -
9. 1,479,052 Kim Cương I
10. 1,468,972 -
11. 1,425,686 Sắt I
12. 1,269,778 Bạch Kim II
13. 1,267,506 Bạch Kim IV
14. 1,264,595 -
15. 1,246,769 Bạc IV
16. 1,232,165 Bạch Kim I
17. 1,231,999 Đồng IV
18. 1,212,163 -
19. 1,207,999 -
20. 1,198,532 Bạc IV
21. 1,192,160 Bạc IV
22. 1,157,050 ngọc lục bảo II
23. 1,156,631 -
24. 1,153,377 Bạch Kim IV
25. 1,141,110 Đồng IV
26. 1,133,199 Bạch Kim III
27. 1,130,122 Kim Cương IV
28. 1,107,172 Bạch Kim II
29. 1,100,973 ngọc lục bảo IV
30. 1,096,045 Vàng IV
31. 1,089,383 Kim Cương II
32. 1,087,347 Kim Cương II
33. 1,069,983 Vàng II
34. 1,060,106 ngọc lục bảo I
35. 1,054,135 -
36. 1,053,016 Bạch Kim IV
37. 1,043,438 ngọc lục bảo II
38. 1,038,064 -
39. 1,036,852 ngọc lục bảo II
40. 1,020,199 -
41. 1,018,068 Cao Thủ
42. 1,008,495 ngọc lục bảo I
43. 977,485 -
44. 972,944 Vàng IV
45. 956,167 Vàng I
46. 953,823 -
47. 949,399 Cao Thủ
48. 945,900 Vàng I
49. 945,455 ngọc lục bảo IV
50. 943,788 Kim Cương I
51. 940,150 Vàng III
52. 936,777 Bạch Kim IV
53. 915,817 -
54. 913,237 Sắt III
55. 911,809 Vàng IV
56. 910,802 -
57. 907,985 -
58. 905,436 Bạc I
59. 901,014 -
60. 872,921 ngọc lục bảo IV
61. 872,790 Bạch Kim IV
62. 865,053 Kim Cương II
63. 857,403 -
64. 856,081 -
65. 844,720 Bạc III
66. 844,686 Vàng IV
67. 834,661 Kim Cương III
68. 833,733 -
69. 829,619 -
70. 829,213 ngọc lục bảo I
71. 827,509 Kim Cương IV
72. 826,778 Kim Cương IV
73. 819,231 -
74. 813,212 Kim Cương IV
75. 808,684 -
76. 798,325 Kim Cương III
77. 798,140 Bạch Kim III
78. 795,323 -
79. 777,828 ngọc lục bảo IV
80. 770,529 Vàng II
81. 763,509 Kim Cương IV
82. 762,138 ngọc lục bảo IV
83. 756,218 -
84. 751,669 -
85. 751,091 Kim Cương I
86. 748,241 -
87. 747,581 Kim Cương IV
88. 745,030 Bạch Kim II
89. 742,498 -
90. 742,161 Bạch Kim IV
91. 741,432 Vàng IV
92. 740,081 Vàng II
93. 735,635 ngọc lục bảo I
94. 734,714 Đồng II
95. 732,863 -
96. 732,486 -
97. 732,126 Kim Cương III
98. 730,304 -
99. 729,462 Bạch Kim II
100. 727,769 Vàng II