Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,517,162 Bạch Kim III
2. 3,664,113 Kim Cương IV
3. 3,404,219 ngọc lục bảo I
4. 3,044,810 ngọc lục bảo IV
5. 2,947,548 Kim Cương IV
6. 2,844,634 ngọc lục bảo III
7. 2,786,571 ngọc lục bảo I
8. 2,671,573 Kim Cương I
9. 2,655,326 ngọc lục bảo III
10. 2,512,064 -
11. 2,474,396 Vàng II
12. 2,403,370 Kim Cương I
13. 2,379,341 ngọc lục bảo IV
14. 2,186,131 Kim Cương IV
15. 2,089,085 ngọc lục bảo I
16. 2,067,671 -
17. 2,008,781 -
18. 1,966,375 -
19. 1,929,112 Kim Cương IV
20. 1,911,924 ngọc lục bảo III
21. 1,855,427 ngọc lục bảo II
22. 1,775,952 Bạch Kim III
23. 1,767,221 Thách Đấu
24. 1,745,470 -
25. 1,700,534 ngọc lục bảo III
26. 1,698,046 Thách Đấu
27. 1,677,168 ngọc lục bảo I
28. 1,658,202 ngọc lục bảo III
29. 1,649,364 Vàng IV
30. 1,644,209 Vàng I
31. 1,635,086 ngọc lục bảo II
32. 1,623,488 Bạc IV
33. 1,616,528 ngọc lục bảo II
34. 1,607,112 -
35. 1,603,952 Kim Cương II
36. 1,582,770 -
37. 1,573,939 -
38. 1,565,051 -
39. 1,558,571 -
40. 1,552,504 ngọc lục bảo I
41. 1,544,368 Kim Cương I
42. 1,525,767 Vàng III
43. 1,523,850 Cao Thủ
44. 1,506,227 -
45. 1,505,547 Đồng II
46. 1,504,302 Cao Thủ
47. 1,485,463 Cao Thủ
48. 1,475,850 -
49. 1,459,179 Kim Cương I
50. 1,455,035 ngọc lục bảo I
51. 1,449,952 Kim Cương I
52. 1,448,164 -
53. 1,395,908 ngọc lục bảo I
54. 1,371,542 Vàng I
55. 1,370,921 -
56. 1,365,874 ngọc lục bảo III
57. 1,361,392 Bạch Kim IV
58. 1,359,034 Thách Đấu
59. 1,358,486 ngọc lục bảo I
60. 1,340,695 ngọc lục bảo III
61. 1,330,880 Cao Thủ
62. 1,329,817 -
63. 1,328,230 Kim Cương II
64. 1,318,717 -
65. 1,315,287 -
66. 1,313,143 -
67. 1,309,371 Bạch Kim IV
68. 1,302,749 -
69. 1,301,921 Kim Cương IV
70. 1,300,361 ngọc lục bảo I
71. 1,282,884 Vàng II
72. 1,282,840 ngọc lục bảo I
73. 1,246,453 Kim Cương III
74. 1,238,514 ngọc lục bảo II
75. 1,226,061 ngọc lục bảo IV
76. 1,224,658 Vàng II
77. 1,222,656 Vàng I
78. 1,220,605 Kim Cương I
79. 1,217,796 Kim Cương IV
80. 1,207,284 Vàng IV
81. 1,196,042 Vàng II
82. 1,191,774 Kim Cương I
83. 1,190,258 Kim Cương I
84. 1,188,360 Bạch Kim III
85. 1,175,925 Bạch Kim III
86. 1,164,356 Cao Thủ
87. 1,159,403 -
88. 1,156,583 ngọc lục bảo I
89. 1,153,211 Bạch Kim II
90. 1,151,653 Kim Cương IV
91. 1,148,855 Đồng I
92. 1,148,620 -
93. 1,141,387 Kim Cương I
94. 1,141,204 -
95. 1,132,259 -
96. 1,126,713 Bạc IV
97. 1,126,188 Đại Cao Thủ
98. 1,116,168 -
99. 1,111,481 -
100. 1,111,428 ngọc lục bảo III