Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,176,481 ngọc lục bảo III
2. 1,898,360 -
3. 1,761,370 Bạch Kim IV
4. 1,410,948 ngọc lục bảo III
5. 1,399,098 -
6. 1,370,573 ngọc lục bảo IV
7. 1,241,451 Vàng II
8. 1,226,337 Kim Cương II
9. 1,207,447 Bạch Kim III
10. 1,129,638 -
11. 1,110,401 -
12. 1,082,295 Vàng IV
13. 1,080,476 Vàng III
14. 1,079,561 Cao Thủ
15. 1,057,543 ngọc lục bảo I
16. 1,030,962 -
17. 1,030,133 ngọc lục bảo II
18. 1,028,477 Vàng II
19. 994,402 Vàng IV
20. 984,693 -
21. 972,243 ngọc lục bảo III
22. 935,166 Vàng IV
23. 924,734 Đồng IV
24. 908,604 ngọc lục bảo IV
25. 889,560 -
26. 874,370 -
27. 868,468 Kim Cương III
28. 845,609 Đồng IV
29. 841,490 ngọc lục bảo I
30. 835,017 -
31. 824,697 Cao Thủ
32. 823,350 Kim Cương IV
33. 818,182 Bạch Kim I
34. 804,429 ngọc lục bảo I
35. 799,814 Thách Đấu
36. 799,057 Vàng IV
37. 796,627 Bạch Kim IV
38. 792,235 ngọc lục bảo I
39. 788,612 Bạch Kim IV
40. 787,909 Vàng IV
41. 783,872 Bạch Kim II
42. 777,109 Vàng III
43. 774,340 Vàng II
44. 768,835 ngọc lục bảo I
45. 753,888 ngọc lục bảo II
46. 742,843 Bạch Kim III
47. 741,155 -
48. 738,940 -
49. 737,001 ngọc lục bảo III
50. 736,181 Bạch Kim III
51. 734,367 ngọc lục bảo III
52. 733,363 Bạch Kim III
53. 730,353 ngọc lục bảo I
54. 721,364 Bạch Kim IV
55. 719,497 Bạch Kim II
56. 714,041 Bạch Kim II
57. 711,257 -
58. 710,628 Kim Cương III
59. 706,557 -
60. 691,883 ngọc lục bảo II
61. 689,538 Bạc I
62. 687,238 -
63. 684,618 Bạch Kim II
64. 681,722 ngọc lục bảo I
65. 680,358 Kim Cương IV
66. 675,996 Kim Cương I
67. 675,437 -
68. 674,543 Vàng IV
69. 672,694 Bạch Kim IV
70. 667,673 -
71. 666,522 -
72. 662,186 -
73. 654,559 ngọc lục bảo II
74. 652,298 ngọc lục bảo II
75. 651,819 Bạc I
76. 640,532 Bạc IV
77. 639,971 Kim Cương I
78. 632,016 -
79. 631,168 ngọc lục bảo III
80. 625,458 ngọc lục bảo I
81. 622,429 Kim Cương III
82. 622,387 ngọc lục bảo II
83. 617,899 -
84. 617,262 Vàng IV
85. 615,359 -
86. 615,162 -
87. 609,497 ngọc lục bảo II
88. 605,948 Đại Cao Thủ
89. 604,121 Vàng I
90. 600,999 Cao Thủ
91. 598,017 -
92. 597,113 -
93. 597,051 ngọc lục bảo III
94. 594,192 -
95. 590,184 Vàng II
96. 590,099 ngọc lục bảo II
97. 588,526 Đồng I
98. 588,371 -
99. 587,177 ngọc lục bảo IV
100. 586,902 ngọc lục bảo IV