Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,616,645 -
2. 3,336,596 Kim Cương IV
3. 2,247,074 Sắt III
4. 2,242,870 Bạch Kim III
5. 1,937,673 Cao Thủ
6. 1,899,407 -
7. 1,894,411 Kim Cương I
8. 1,663,685 ngọc lục bảo IV
9. 1,579,550 -
10. 1,549,022 -
11. 1,496,803 -
12. 1,437,947 Vàng I
13. 1,348,993 Sắt I
14. 1,260,631 Đồng II
15. 1,232,032 Kim Cương IV
16. 1,178,602 Kim Cương III
17. 1,174,028 Bạch Kim II
18. 1,132,800 ngọc lục bảo II
19. 1,118,436 Bạc III
20. 1,112,315 Kim Cương I
21. 1,089,479 -
22. 1,078,480 ngọc lục bảo II
23. 1,063,059 -
24. 1,014,953 ngọc lục bảo IV
25. 1,010,231 -
26. 1,000,080 Đồng III
27. 989,614 -
28. 964,092 -
29. 954,894 -
30. 935,949 -
31. 894,849 -
32. 865,236 Bạch Kim IV
33. 856,431 ngọc lục bảo IV
34. 844,764 Bạch Kim III
35. 842,877 -
36. 842,236 -
37. 837,540 Kim Cương IV
38. 836,173 ngọc lục bảo IV
39. 835,545 -
40. 820,191 Bạch Kim IV
41. 819,660 ngọc lục bảo IV
42. 794,009 Bạch Kim III
43. 760,628 Vàng III
44. 759,432 -
45. 755,844 ngọc lục bảo IV
46. 753,191 ngọc lục bảo I
47. 741,324 ngọc lục bảo I
48. 737,178 Bạch Kim II
49. 735,122 -
50. 734,751 ngọc lục bảo I
51. 727,566 -
52. 726,240 ngọc lục bảo IV
53. 713,254 Bạc II
54. 706,758 Bạch Kim III
55. 697,938 Cao Thủ
56. 689,537 Bạch Kim II
57. 685,695 -
58. 681,067 -
59. 677,286 Kim Cương II
60. 675,986 Bạc III
61. 674,945 -
62. 669,805 Kim Cương IV
63. 651,164 Vàng II
64. 629,141 -
65. 626,643 -
66. 623,084 ngọc lục bảo IV
67. 622,701 -
68. 622,103 -
69. 619,306 Đồng III
70. 612,711 Kim Cương IV
71. 609,490 -
72. 607,793 -
73. 601,936 Sắt II
74. 601,471 -
75. 600,650 -
76. 599,651 ngọc lục bảo IV
77. 581,142 Kim Cương II
78. 574,391 -
79. 570,770 Vàng III
80. 570,641 Bạch Kim III
81. 558,582 -
82. 551,665 Kim Cương I
83. 550,603 -
84. 547,934 ngọc lục bảo III
85. 544,782 Vàng IV
86. 544,250 -
87. 543,547 ngọc lục bảo I
88. 539,055 Bạch Kim I
89. 536,810 Vàng IV
90. 535,897 -
91. 534,550 Cao Thủ
92. 532,891 ngọc lục bảo I
93. 532,062 ngọc lục bảo IV
94. 531,038 Kim Cương IV
95. 525,272 ngọc lục bảo II
96. 521,712 -
97. 521,636 -
98. 514,044 Kim Cương IV
99. 503,766 -
100. 501,645 -