Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,904,479 ngọc lục bảo IV
2. 10,389,772 Bạch Kim II
3. 9,321,857 Vàng III
4. 9,142,519 Bạc I
5. 8,522,142 -
6. 8,273,627 -
7. 8,085,038 Đồng I
8. 7,189,920 ngọc lục bảo III
9. 7,106,757 Kim Cương IV
10. 7,079,067 -
11. 6,943,795 -
12. 6,803,940 Kim Cương IV
13. 6,744,354 ngọc lục bảo IV
14. 6,302,409 -
15. 6,246,190 Bạch Kim III
16. 6,181,766 Sắt I
17. 5,906,878 Đồng II
18. 5,867,388 Bạc IV
19. 5,772,715 -
20. 5,708,300 Vàng IV
21. 5,644,977 Kim Cương IV
22. 5,623,290 -
23. 5,589,530 Kim Cương IV
24. 5,545,642 Kim Cương I
25. 5,541,249 Kim Cương IV
26. 5,473,886 ngọc lục bảo III
27. 5,423,744 ngọc lục bảo IV
28. 5,356,352 Bạch Kim I
29. 5,264,346 Bạc I
30. 5,217,669 Kim Cương IV
31. 5,151,654 Đại Cao Thủ
32. 5,150,699 Vàng IV
33. 5,132,772 -
34. 5,080,065 Vàng II
35. 5,058,491 Cao Thủ
36. 5,023,487 -
37. 4,996,907 ngọc lục bảo IV
38. 4,977,291 Kim Cương IV
39. 4,969,621 ngọc lục bảo II
40. 4,934,812 Vàng I
41. 4,929,184 ngọc lục bảo III
42. 4,896,024 Kim Cương IV
43. 4,837,704 Cao Thủ
44. 4,743,919 Vàng II
45. 4,741,331 -
46. 4,719,331 Vàng II
47. 4,718,908 -
48. 4,706,443 -
49. 4,640,525 Vàng IV
50. 4,637,143 Kim Cương II
51. 4,634,095 Vàng I
52. 4,633,334 -
53. 4,624,147 ngọc lục bảo IV
54. 4,576,242 Kim Cương I
55. 4,568,280 Bạch Kim II
56. 4,533,874 Sắt II
57. 4,530,736 -
58. 4,530,086 Bạch Kim II
59. 4,498,894 Bạch Kim IV
60. 4,497,513 -
61. 4,494,732 Đồng I
62. 4,470,828 Bạch Kim III
63. 4,457,766 Vàng II
64. 4,448,050 Vàng IV
65. 4,446,219 Bạch Kim III
66. 4,436,676 -
67. 4,420,178 ngọc lục bảo III
68. 4,400,504 -
69. 4,400,092 Vàng IV
70. 4,389,793 Cao Thủ
71. 4,373,429 ngọc lục bảo IV
72. 4,338,000 Kim Cương IV
73. 4,335,984 Kim Cương III
74. 4,291,252 -
75. 4,265,756 Cao Thủ
76. 4,244,394 Vàng IV
77. 4,242,405 Bạch Kim II
78. 4,200,766 ngọc lục bảo IV
79. 4,149,091 ngọc lục bảo III
80. 4,109,831 -
81. 4,076,719 -
82. 4,076,369 Đồng I
83. 4,073,861 Kim Cương II
84. 4,069,725 ngọc lục bảo III
85. 4,061,258 ngọc lục bảo II
86. 4,020,147 -
87. 4,015,926 Bạch Kim III
88. 4,013,404 ngọc lục bảo II
89. 4,009,125 Kim Cương IV
90. 3,997,051 -
91. 3,989,803 ngọc lục bảo I
92. 3,982,173 -
93. 3,977,808 -
94. 3,969,411 Bạch Kim IV
95. 3,938,228 Kim Cương II
96. 3,936,970 Đồng IV
97. 3,928,519 -
98. 3,897,241 Bạch Kim IV
99. 3,866,859 Vàng II
100. 3,835,769 -