Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,936,876 ngọc lục bảo IV
2. 8,273,627 -
3. 8,085,038 Đồng I
4. 6,744,354 ngọc lục bảo IV
5. 5,867,388 Đồng I
6. 5,481,337 ngọc lục bảo III
7. 4,932,200 Kim Cương III
8. 4,540,182 Vàng III
9. 4,410,536 -
10. 4,291,252 Vàng III
11. 4,244,394 Vàng IV
12. 4,109,831 -
13. 4,095,948 Cao Thủ
14. 4,033,648 Đồng I
15. 4,020,147 -
16. 4,015,926 Bạch Kim III
17. 3,796,990 Kim Cương I
18. 3,677,284 Thách Đấu
19. 3,611,299 Bạc IV
20. 3,581,305 ngọc lục bảo II
21. 3,531,039 Kim Cương I
22. 3,504,063 Vàng IV
23. 3,463,938 Vàng II
24. 3,446,805 Bạc I
25. 3,427,585 ngọc lục bảo II
26. 3,327,883 -
27. 3,320,725 Bạch Kim II
28. 3,264,602 -
29. 3,251,939 Bạc III
30. 3,146,339 -
31. 3,145,452 -
32. 3,127,325 -
33. 3,115,465 Kim Cương I
34. 3,112,955 Bạch Kim III
35. 3,109,677 ngọc lục bảo III
36. 3,068,096 Vàng I
37. 3,016,697 ngọc lục bảo I
38. 2,947,567 -
39. 2,943,771 ngọc lục bảo I
40. 2,912,959 ngọc lục bảo III
41. 2,902,476 Đồng IV
42. 2,899,328 -
43. 2,899,037 Bạc I
44. 2,828,728 Kim Cương IV
45. 2,822,413 ngọc lục bảo IV
46. 2,810,729 ngọc lục bảo I
47. 2,799,732 ngọc lục bảo I
48. 2,772,213 -
49. 2,771,875 ngọc lục bảo II
50. 2,768,650 Bạc II
51. 2,765,441 -
52. 2,743,341 ngọc lục bảo IV
53. 2,731,539 -
54. 2,725,153 Đồng III
55. 2,712,654 -
56. 2,684,041 ngọc lục bảo I
57. 2,672,142 ngọc lục bảo II
58. 2,662,712 Kim Cương III
59. 2,650,935 ngọc lục bảo I
60. 2,645,236 ngọc lục bảo II
61. 2,639,519 Bạch Kim III
62. 2,611,837 Bạch Kim I
63. 2,608,799 ngọc lục bảo IV
64. 2,581,973 Vàng II
65. 2,579,820 ngọc lục bảo I
66. 2,575,379 Kim Cương II
67. 2,549,920 Sắt IV
68. 2,537,307 Vàng III
69. 2,530,766 -
70. 2,511,905 Kim Cương II
71. 2,497,921 -
72. 2,492,671 Bạch Kim I
73. 2,483,255 ngọc lục bảo IV
74. 2,479,554 -
75. 2,460,335 Bạc I
76. 2,446,917 ngọc lục bảo IV
77. 2,427,117 Bạc III
78. 2,421,729 Đồng III
79. 2,371,035 -
80. 2,366,293 -
81. 2,365,903 -
82. 2,349,014 ngọc lục bảo IV
83. 2,338,971 -
84. 2,335,782 ngọc lục bảo III
85. 2,329,840 ngọc lục bảo II
86. 2,328,187 Kim Cương IV
87. 2,315,952 -
88. 2,311,454 -
89. 2,282,629 Vàng III
90. 2,278,454 -
91. 2,253,610 Vàng I
92. 2,248,901 Kim Cương II
93. 2,235,030 ngọc lục bảo II
94. 2,215,120 -
95. 2,204,777 -
96. 2,202,677 -
97. 2,200,627 Bạch Kim IV
98. 2,200,127 Bạc I
99. 2,199,159 -
100. 2,167,461 -