Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,390,646 Bạch Kim III
2. 5,023,487 -
3. 4,732,638 Vàng II
4. 4,530,086 Bạch Kim II
5. 4,350,946 Kim Cương III
6. 4,081,922 Bạc IV
7. 3,803,030 Kim Cương II
8. 3,747,556 Bạc II
9. 3,671,438 -
10. 3,428,972 -
11. 3,271,200 Bạch Kim III
12. 3,251,079 Bạc III
13. 3,242,646 Bạc IV
14. 3,224,317 -
15. 3,191,451 Bạch Kim III
16. 3,127,452 Bạch Kim III
17. 3,080,407 Bạc II
18. 3,063,001 Bạch Kim IV
19. 3,027,821 Vàng II
20. 2,913,260 -
21. 2,887,749 ngọc lục bảo I
22. 2,871,560 Kim Cương II
23. 2,804,064 -
24. 2,766,138 Cao Thủ
25. 2,741,279 Bạch Kim II
26. 2,693,294 -
27. 2,681,220 Vàng II
28. 2,638,253 Đồng IV
29. 2,617,242 Đồng IV
30. 2,607,816 Kim Cương IV
31. 2,517,136 ngọc lục bảo IV
32. 2,496,023 Bạc I
33. 2,495,922 -
34. 2,447,921 -
35. 2,433,586 Vàng II
36. 2,425,200 -
37. 2,408,685 Kim Cương IV
38. 2,388,332 ngọc lục bảo III
39. 2,334,079 -
40. 2,333,383 -
41. 2,326,143 Đồng IV
42. 2,309,697 ngọc lục bảo IV
43. 2,253,818 Kim Cương II
44. 2,253,727 -
45. 2,229,867 Kim Cương I
46. 2,220,604 Vàng II
47. 2,208,077 Kim Cương IV
48. 2,199,475 -
49. 2,195,348 Kim Cương IV
50. 2,149,686 -
51. 2,146,345 -
52. 2,074,474 Kim Cương IV
53. 2,071,639 Sắt II
54. 2,063,549 Bạch Kim I
55. 2,053,434 ngọc lục bảo II
56. 2,044,244 Cao Thủ
57. 2,042,409 Kim Cương I
58. 2,040,235 Sắt I
59. 2,030,690 Đồng II
60. 2,025,867 Bạch Kim IV
61. 2,025,230 Bạch Kim IV
62. 2,025,063 Cao Thủ
63. 2,009,128 Kim Cương IV
64. 1,957,762 Vàng IV
65. 1,956,242 -
66. 1,952,417 ngọc lục bảo I
67. 1,941,296 ngọc lục bảo IV
68. 1,940,954 Bạch Kim II
69. 1,924,775 ngọc lục bảo III
70. 1,919,841 Bạch Kim II
71. 1,900,378 Kim Cương III
72. 1,892,286 Bạch Kim IV
73. 1,876,940 -
74. 1,876,317 -
75. 1,866,267 Cao Thủ
76. 1,842,092 Đồng II
77. 1,841,677 Bạch Kim IV
78. 1,836,670 Đồng II
79. 1,831,231 -
80. 1,822,662 -
81. 1,816,329 -
82. 1,811,235 -
83. 1,796,544 Sắt III
84. 1,784,364 Bạc I
85. 1,775,345 Đồng II
86. 1,765,891 -
87. 1,756,389 -
88. 1,750,677 ngọc lục bảo III
89. 1,746,446 -
90. 1,741,817 Cao Thủ
91. 1,732,481 Kim Cương III
92. 1,717,867 -
93. 1,710,417 -
94. 1,703,084 Vàng II
95. 1,696,172 Kim Cương IV
96. 1,671,114 Đồng I
97. 1,670,907 Bạc IV
98. 1,650,382 Vàng II
99. 1,647,222 -
100. 1,640,183 -