Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,148,681 Kim Cương IV
2. 5,708,300 Vàng IV
3. 2,816,850 -
4. 2,722,092 -
5. 2,639,642 Vàng III
6. 2,190,947 Vàng I
7. 2,053,412 -
8. 1,935,708 -
9. 1,925,184 -
10. 1,825,926 -
11. 1,692,875 -
12. 1,607,859 -
13. 1,598,020 -
14. 1,511,065 ngọc lục bảo I
15. 1,509,066 Bạch Kim III
16. 1,485,170 ngọc lục bảo I
17. 1,484,489 Vàng III
18. 1,478,958 -
19. 1,474,674 Bạc III
20. 1,447,809 -
21. 1,440,970 -
22. 1,415,321 Kim Cương III
23. 1,405,825 Kim Cương III
24. 1,369,904 -
25. 1,356,284 Kim Cương II
26. 1,349,565 Đồng III
27. 1,316,878 -
28. 1,297,801 ngọc lục bảo I
29. 1,232,181 Đồng IV
30. 1,224,057 -
31. 1,164,418 -
32. 1,155,607 Đồng IV
33. 1,153,267 -
34. 1,150,955 -
35. 1,132,367 Bạch Kim III
36. 1,125,954 ngọc lục bảo I
37. 1,106,679 Đồng III
38. 1,086,462 -
39. 1,062,523 Bạc I
40. 1,045,786 -
41. 1,037,967 Đồng III
42. 1,031,975 Bạc IV
43. 1,017,987 -
44. 1,017,389 -
45. 1,012,757 ngọc lục bảo IV
46. 1,012,265 Kim Cương II
47. 994,605 Bạch Kim IV
48. 986,624 -
49. 982,155 ngọc lục bảo IV
50. 981,912 -
51. 955,894 ngọc lục bảo I
52. 945,444 -
53. 939,635 Vàng I
54. 937,937 ngọc lục bảo I
55. 934,928 -
56. 932,262 Bạc IV
57. 927,111 Kim Cương III
58. 919,594 -
59. 906,126 ngọc lục bảo I
60. 900,115 ngọc lục bảo III
61. 893,823 ngọc lục bảo III
62. 890,705 -
63. 887,234 Bạc IV
64. 880,678 ngọc lục bảo III
65. 873,441 -
66. 867,094 Cao Thủ
67. 866,118 Vàng III
68. 857,629 -
69. 855,089 Đồng II
70. 846,244 Vàng III
71. 843,697 -
72. 839,936 ngọc lục bảo III
73. 818,187 -
74. 814,355 -
75. 811,608 -
76. 811,161 -
77. 807,425 Cao Thủ
78. 800,096 Bạc IV
79. 796,103 ngọc lục bảo IV
80. 786,116 Đồng IV
81. 780,724 Kim Cương IV
82. 778,621 Kim Cương IV
83. 756,123 -
84. 752,857 -
85. 750,797 -
86. 745,020 -
87. 734,229 -
88. 730,159 Vàng II
89. 725,417 ngọc lục bảo IV
90. 715,874 Vàng I
91. 714,952 Đồng I
92. 712,875 -
93. 709,499 Vàng II
94. 704,819 ngọc lục bảo II
95. 703,337 ngọc lục bảo IV
96. 700,703 -
97. 696,212 Bạch Kim IV
98. 694,689 Bạc III
99. 694,201 Bạch Kim III
100. 694,105 -