Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,246,190 Bạch Kim III
2. 5,801,236 -
3. 3,989,803 ngọc lục bảo II
4. 3,683,983 Vàng IV
5. 3,564,740 Bạc III
6. 3,222,366 Bạch Kim IV
7. 3,100,138 Kim Cương I
8. 3,089,963 Cao Thủ
9. 3,048,199 Vàng II
10. 2,876,418 -
11. 2,846,717 Bạc I
12. 2,802,761 -
13. 2,632,734 Bạch Kim IV
14. 2,617,936 Vàng III
15. 2,616,169 Vàng I
16. 2,582,648 -
17. 2,580,916 ngọc lục bảo IV
18. 2,545,123 Kim Cương III
19. 2,479,303 ngọc lục bảo IV
20. 2,394,725 Đồng I
21. 2,389,536 Đại Cao Thủ
22. 2,337,291 Bạch Kim I
23. 2,325,790 ngọc lục bảo II
24. 2,321,558 Kim Cương I
25. 2,303,296 -
26. 2,280,681 ngọc lục bảo I
27. 2,253,532 Đồng III
28. 2,227,950 Kim Cương II
29. 2,219,536 Vàng I
30. 2,215,582 Kim Cương IV
31. 2,160,016 -
32. 2,121,076 ngọc lục bảo II
33. 2,114,099 -
34. 2,106,518 Vàng II
35. 2,102,899 ngọc lục bảo IV
36. 2,098,387 -
37. 2,053,868 ngọc lục bảo IV
38. 2,036,820 Bạc IV
39. 2,001,740 Bạc IV
40. 2,000,890 Cao Thủ
41. 1,985,118 Kim Cương I
42. 1,983,790 Kim Cương III
43. 1,979,818 Kim Cương IV
44. 1,978,790 -
45. 1,970,252 Đồng II
46. 1,968,511 Vàng III
47. 1,949,333 Kim Cương IV
48. 1,921,650 ngọc lục bảo II
49. 1,916,398 Kim Cương III
50. 1,913,533 Vàng III
51. 1,913,112 Vàng II
52. 1,889,345 Vàng IV
53. 1,876,654 ngọc lục bảo III
54. 1,861,611 Kim Cương II
55. 1,850,341 -
56. 1,848,060 -
57. 1,819,439 Bạch Kim IV
58. 1,817,769 ngọc lục bảo I
59. 1,788,149 Bạch Kim IV
60. 1,782,238 Bạch Kim III
61. 1,781,919 Đồng IV
62. 1,751,710 Bạc II
63. 1,748,716 Bạch Kim II
64. 1,714,191 Kim Cương IV
65. 1,687,637 -
66. 1,670,348 Bạch Kim III
67. 1,636,744 -
68. 1,628,162 ngọc lục bảo IV
69. 1,611,293 -
70. 1,606,048 -
71. 1,591,262 -
72. 1,588,192 -
73. 1,587,756 -
74. 1,572,618 Bạc I
75. 1,567,532 -
76. 1,566,273 Đồng IV
77. 1,538,336 Đồng III
78. 1,537,487 -
79. 1,524,999 -
80. 1,524,997 Bạch Kim IV
81. 1,524,896 Bạc I
82. 1,523,227 Kim Cương IV
83. 1,514,803 Bạch Kim III
84. 1,504,067 Kim Cương II
85. 1,498,394 Vàng IV
86. 1,494,788 -
87. 1,491,613 ngọc lục bảo I
88. 1,488,789 -
89. 1,484,989 Đồng IV
90. 1,479,395 ngọc lục bảo I
91. 1,476,856 Bạch Kim I
92. 1,469,458 Bạch Kim I
93. 1,465,141 Bạc IV
94. 1,460,731 -
95. 1,450,831 -
96. 1,443,258 ngọc lục bảo IV
97. 1,432,872 ngọc lục bảo IV
98. 1,425,857 Kim Cương IV
99. 1,421,030 -
100. 1,405,741 -