Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,522,142 -
2. 7,254,101 ngọc lục bảo II
3. 6,302,409 -
4. 5,939,584 Đồng I
5. 5,589,530 Kim Cương IV
6. 5,584,628 Kim Cương I
7. 5,264,346 Bạc II
8. 5,150,699 Vàng I
9. 4,969,621 ngọc lục bảo I
10. 4,929,184 ngọc lục bảo II
11. 4,685,943 Vàng III
12. 4,637,143 Kim Cương II
13. 4,624,147 ngọc lục bảo IV
14. 4,498,894 Bạch Kim IV
15. 4,470,828 Bạch Kim II
16. 4,457,766 Vàng I
17. 4,450,350 Vàng I
18. 4,446,219 Bạch Kim II
19. 4,347,157 Kim Cương IV
20. 4,076,719 -
21. 4,054,444 ngọc lục bảo II
22. 4,009,125 Kim Cương IV
23. 3,978,282 Bạch Kim IV
24. 3,977,808 -
25. 3,938,228 Kim Cương II
26. 3,866,859 Vàng IV
27. 3,793,226 ngọc lục bảo IV
28. 3,750,104 ngọc lục bảo IV
29. 3,740,275 ngọc lục bảo II
30. 3,705,706 Sắt I
31. 3,705,079 -
32. 3,705,053 Bạc IV
33. 3,701,122 Bạc II
34. 3,692,005 Cao Thủ
35. 3,688,821 Bạch Kim II
36. 3,674,056 Bạch Kim IV
37. 3,639,739 ngọc lục bảo IV
38. 3,628,982 Cao Thủ
39. 3,537,964 Kim Cương II
40. 3,497,304 Vàng I
41. 3,462,536 Kim Cương IV
42. 3,451,095 Bạch Kim II
43. 3,401,863 -
44. 3,388,925 Cao Thủ
45. 3,355,714 Kim Cương IV
46. 3,339,773 Kim Cương IV
47. 3,339,424 Vàng I
48. 3,326,196 -
49. 3,286,939 Bạch Kim IV
50. 3,283,152 ngọc lục bảo III
51. 3,259,291 Kim Cương IV
52. 3,256,112 -
53. 3,255,903 ngọc lục bảo III
54. 3,244,042 Đồng IV
55. 3,215,722 -
56. 3,193,807 Đồng III
57. 3,176,865 Bạch Kim II
58. 3,157,441 Bạch Kim IV
59. 3,110,074 Bạch Kim III
60. 3,105,384 Bạch Kim III
61. 3,082,957 Bạch Kim III
62. 3,076,158 Bạch Kim II
63. 3,071,485 Sắt III
64. 3,056,233 ngọc lục bảo IV
65. 3,053,232 -
66. 3,030,602 Bạch Kim IV
67. 3,027,581 ngọc lục bảo IV
68. 3,018,209 -
69. 3,004,206 Cao Thủ
70. 3,001,807 Vàng III
71. 2,984,849 Vàng II
72. 2,940,590 -
73. 2,927,587 Cao Thủ
74. 2,917,419 Kim Cương III
75. 2,915,693 Bạch Kim IV
76. 2,913,508 Bạch Kim IV
77. 2,889,591 Kim Cương IV
78. 2,864,572 Bạch Kim IV
79. 2,850,595 Vàng I
80. 2,846,716 Bạch Kim IV
81. 2,825,810 -
82. 2,808,079 -
83. 2,789,127 Bạch Kim IV
84. 2,771,231 Vàng I
85. 2,767,021 Bạch Kim I
86. 2,759,256 Bạch Kim III
87. 2,745,700 Kim Cương III
88. 2,742,312 Bạch Kim II
89. 2,733,183 Kim Cương I
90. 2,702,782 Bạch Kim I
91. 2,697,869 Cao Thủ
92. 2,693,545 Đồng I
93. 2,687,714 Kim Cương III
94. 2,683,447 -
95. 2,677,298 Vàng III
96. 2,636,538 -
97. 2,622,361 -
98. 2,619,010 ngọc lục bảo IV
99. 2,617,525 Vàng II
100. 2,613,502 ngọc lục bảo IV