Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,068,638 Cao Thủ
2. 3,487,472 ngọc lục bảo II
3. 2,879,529 -
4. 2,785,115 Kim Cương III
5. 2,435,364 Vàng IV
6. 2,379,164 ngọc lục bảo IV
7. 2,258,352 Kim Cương IV
8. 2,199,538 -
9. 2,157,070 Vàng III
10. 2,092,658 -
11. 2,090,911 Bạch Kim II
12. 1,998,854 ngọc lục bảo IV
13. 1,896,859 Bạch Kim IV
14. 1,889,279 Bạch Kim III
15. 1,874,191 ngọc lục bảo IV
16. 1,841,343 ngọc lục bảo I
17. 1,747,888 Bạc IV
18. 1,738,948 Kim Cương II
19. 1,721,964 ngọc lục bảo IV
20. 1,667,869 -
21. 1,575,850 -
22. 1,571,608 -
23. 1,567,117 Bạc IV
24. 1,530,923 ngọc lục bảo II
25. 1,499,942 Bạch Kim IV
26. 1,477,871 -
27. 1,442,111 Đồng II
28. 1,412,058 -
29. 1,359,366 Kim Cương II
30. 1,321,722 -
31. 1,292,383 Kim Cương I
32. 1,265,783 Bạch Kim III
33. 1,242,872 ngọc lục bảo III
34. 1,231,587 -
35. 1,181,407 Vàng III
36. 1,175,734 -
37. 1,173,144 Kim Cương IV
38. 1,152,414 -
39. 1,144,514 -
40. 1,132,801 ngọc lục bảo III
41. 1,095,117 -
42. 1,085,108 Kim Cương IV
43. 1,048,773 -
44. 1,042,816 -
45. 1,027,398 -
46. 1,007,418 Kim Cương IV
47. 1,000,742 -
48. 985,210 -
49. 983,065 ngọc lục bảo IV
50. 948,558 Đồng III
51. 944,377 Kim Cương I
52. 925,047 Bạch Kim IV
53. 922,412 Vàng IV
54. 916,482 Bạc IV
55. 909,294 Bạc IV
56. 891,267 -
57. 888,897 -
58. 871,015 -
59. 862,456 -
60. 862,195 ngọc lục bảo III
61. 853,588 Bạch Kim I
62. 850,745 -
63. 847,484 Kim Cương III
64. 841,494 ngọc lục bảo I
65. 831,485 ngọc lục bảo IV
66. 830,255 -
67. 828,745 -
68. 800,740 Bạch Kim I
69. 797,569 -
70. 789,563 Đồng IV
71. 784,349 ngọc lục bảo IV
72. 782,694 Bạch Kim IV
73. 778,089 -
74. 777,007 -
75. 775,718 Vàng I
76. 775,608 Bạc I
77. 774,374 Bạch Kim III
78. 773,070 -
79. 768,297 Vàng II
80. 760,042 Vàng III
81. 760,031 Kim Cương IV
82. 752,306 -
83. 741,083 -
84. 740,996 -
85. 740,530 ngọc lục bảo I
86. 729,424 -
87. 727,716 Bạch Kim III
88. 725,831 Đồng III
89. 725,355 ngọc lục bảo IV
90. 724,744 -
91. 708,565 -
92. 705,954 Bạc III
93. 705,274 Vàng III
94. 694,105 Bạch Kim III
95. 689,471 ngọc lục bảo IV
96. 684,776 Kim Cương II
97. 678,749 -
98. 678,344 Bạc IV
99. 671,748 Vàng II
100. 668,686 Kim Cương IV