Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,950,362 ngọc lục bảo II
2. 6,882,289 ngọc lục bảo III
3. 6,484,330 Bạch Kim II
4. 5,338,779 ngọc lục bảo III
5. 5,267,341 ngọc lục bảo I
6. 5,200,450 ngọc lục bảo IV
7. 4,905,037 Vàng III
8. 4,708,579 -
9. 4,580,157 ngọc lục bảo I
10. 4,420,740 -
11. 4,373,852 ngọc lục bảo I
12. 4,358,890 Bạc I
13. 4,327,421 Sắt III
14. 4,145,734 -
15. 4,099,342 ngọc lục bảo IV
16. 4,054,560 Bạch Kim II
17. 4,029,780 -
18. 4,021,472 -
19. 4,015,692 ngọc lục bảo I
20. 3,990,125 Vàng I
21. 3,864,016 Sắt IV
22. 3,836,010 Bạch Kim I
23. 3,740,189 Kim Cương II
24. 3,710,126 -
25. 3,698,469 Bạc II
26. 3,673,542 ngọc lục bảo IV
27. 3,665,705 Vàng I
28. 3,598,257 Bạch Kim IV
29. 3,555,870 ngọc lục bảo III
30. 3,547,519 Vàng III
31. 3,532,933 Bạc II
32. 3,531,779 -
33. 3,517,228 Cao Thủ
34. 3,505,777 Bạch Kim IV
35. 3,503,012 ngọc lục bảo II
36. 3,502,572 -
37. 3,499,967 -
38. 3,445,033 Bạch Kim IV
39. 3,429,518 Đồng I
40. 3,406,566 Bạch Kim IV
41. 3,374,455 -
42. 3,373,559 ngọc lục bảo III
43. 3,370,714 Đồng II
44. 3,365,535 Đồng III
45. 3,351,041 Kim Cương III
46. 3,349,412 Vàng I
47. 3,306,489 -
48. 3,302,963 Đồng IV
49. 3,301,503 -
50. 3,279,821 -
51. 3,254,929 ngọc lục bảo II
52. 3,205,197 ngọc lục bảo IV
53. 3,201,918 ngọc lục bảo IV
54. 3,178,261 -
55. 3,172,466 Bạch Kim IV
56. 3,168,070 Bạc III
57. 3,153,064 Bạch Kim II
58. 3,143,859 -
59. 3,137,311 Sắt I
60. 3,132,745 ngọc lục bảo III
61. 3,108,772 ngọc lục bảo II
62. 3,106,320 -
63. 3,100,161 ngọc lục bảo I
64. 3,088,097 -
65. 3,076,107 Vàng II
66. 3,070,384 -
67. 3,023,002 Đồng IV
68. 3,021,944 Sắt I
69. 3,017,346 Bạch Kim II
70. 2,995,340 Vàng I
71. 2,981,873 Kim Cương I
72. 2,974,840 Kim Cương IV
73. 2,965,687 Kim Cương II
74. 2,953,876 Đồng IV
75. 2,940,878 Kim Cương IV
76. 2,920,126 Bạc III
77. 2,911,290 Bạch Kim IV
78. 2,903,693 Bạc I
79. 2,892,747 Vàng III
80. 2,887,149 Bạc I
81. 2,877,484 Sắt I
82. 2,817,541 Sắt IV
83. 2,814,209 Vàng III
84. 2,814,141 Bạch Kim III
85. 2,799,901 Bạch Kim IV
86. 2,796,222 Bạch Kim III
87. 2,792,799 Kim Cương IV
88. 2,789,555 Bạc III
89. 2,784,228 ngọc lục bảo IV
90. 2,783,834 Bạc IV
91. 2,778,550 -
92. 2,776,816 Cao Thủ
93. 2,759,515 Đồng II
94. 2,757,050 Bạc I
95. 2,756,215 Bạch Kim IV
96. 2,751,192 Kim Cương IV
97. 2,750,288 -
98. 2,730,898 Kim Cương IV
99. 2,722,190 Đồng III
100. 2,719,633 Kim Cương III