Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,494,860 Bạch Kim II
2. 4,015,692 ngọc lục bảo I
3. 3,836,010 Bạch Kim I
4. 3,503,012 ngọc lục bảo II
5. 3,502,572 -
6. 3,375,111 ngọc lục bảo III
7. 3,302,963 Đồng IV
8. 3,279,821 -
9. 3,143,859 -
10. 2,887,149 Bạc I
11. 2,730,898 Kim Cương IV
12. 2,715,580 Đồng IV
13. 2,654,234 Kim Cương IV
14. 2,529,186 ngọc lục bảo IV
15. 2,457,980 ngọc lục bảo IV
16. 2,413,875 Đồng IV
17. 2,350,936 Kim Cương II
18. 2,294,981 Kim Cương II
19. 2,294,013 Bạch Kim I
20. 2,256,712 Bạch Kim IV
21. 2,168,639 Bạc IV
22. 2,093,085 -
23. 2,038,713 Kim Cương IV
24. 2,034,430 Sắt II
25. 1,995,662 Đồng II
26. 1,915,506 Đồng III
27. 1,901,884 Bạch Kim IV
28. 1,812,289 ngọc lục bảo IV
29. 1,724,144 Đồng IV
30. 1,720,969 Bạch Kim III
31. 1,712,857 Vàng II
32. 1,645,908 Đồng IV
33. 1,635,846 Bạch Kim IV
34. 1,628,278 Vàng II
35. 1,605,904 ngọc lục bảo I
36. 1,578,386 Bạc IV
37. 1,573,503 Bạc I
38. 1,545,002 -
39. 1,534,263 Sắt I
40. 1,530,972 -
41. 1,525,900 Bạch Kim II
42. 1,507,009 Bạch Kim I
43. 1,489,643 -
44. 1,486,932 Cao Thủ
45. 1,465,675 Bạch Kim II
46. 1,444,424 ngọc lục bảo II
47. 1,438,200 Bạch Kim IV
48. 1,428,117 -
49. 1,420,629 Vàng III
50. 1,419,170 Bạch Kim IV
51. 1,414,703 Kim Cương I
52. 1,412,198 Bạch Kim IV
53. 1,408,436 Đồng I
54. 1,406,956 Vàng II
55. 1,394,364 Bạch Kim IV
56. 1,393,357 Kim Cương IV
57. 1,375,841 ngọc lục bảo IV
58. 1,361,085 Vàng III
59. 1,358,813 Bạch Kim III
60. 1,357,801 -
61. 1,337,576 ngọc lục bảo II
62. 1,331,817 Vàng III
63. 1,329,069 Bạch Kim III
64. 1,328,999 Sắt I
65. 1,307,514 Bạc IV
66. 1,304,777 ngọc lục bảo III
67. 1,298,965 Bạc III
68. 1,296,348 Đồng I
69. 1,289,261 Bạch Kim III
70. 1,284,729 -
71. 1,277,800 -
72. 1,269,472 -
73. 1,263,230 Cao Thủ
74. 1,261,039 Bạc II
75. 1,258,866 ngọc lục bảo IV
76. 1,255,536 Bạch Kim III
77. 1,250,666 ngọc lục bảo III
78. 1,243,450 ngọc lục bảo III
79. 1,229,909 Đồng I
80. 1,229,892 Vàng II
81. 1,228,015 -
82. 1,221,313 Bạch Kim III
83. 1,220,299 ngọc lục bảo I
84. 1,215,732 Sắt IV
85. 1,214,111 Đồng IV
86. 1,209,538 Bạc II
87. 1,206,154 -
88. 1,205,939 Bạc IV
89. 1,203,388 Bạch Kim IV
90. 1,202,390 Bạc IV
91. 1,183,424 Kim Cương III
92. 1,181,344 Kim Cương IV
93. 1,177,219 Vàng IV
94. 1,175,397 -
95. 1,159,721 Bạc IV
96. 1,159,700 Vàng III
97. 1,156,687 Vàng III
98. 1,156,671 Bạch Kim I
99. 1,155,981 Vàng II
100. 1,155,801 Sắt IV