Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,283,932 Kim Cương II
2. 1,510,340 Bạc II
3. 1,437,948 ngọc lục bảo IV
4. 1,318,757 Bạch Kim III
5. 1,306,048 Sắt III
6. 1,003,116 ngọc lục bảo IV
7. 928,146 -
8. 888,927 -
9. 860,299 Vàng III
10. 860,085 Bạc I
11. 825,296 -
12. 780,374 Vàng II
13. 740,543 Vàng IV
14. 714,558 Bạch Kim IV
15. 711,881 Vàng I
16. 697,532 -
17. 663,413 Bạch Kim III
18. 610,835 Bạch Kim III
19. 600,078 -
20. 593,469 Vàng IV
21. 592,866 Vàng II
22. 586,747 Bạch Kim IV
23. 586,580 Vàng I
24. 585,251 -
25. 582,891 Bạc I
26. 561,711 -
27. 557,227 Vàng IV
28. 540,854 Bạc III
29. 530,912 Đồng I
30. 524,908 -
31. 511,730 -
32. 510,612 -
33. 491,113 Bạch Kim III
34. 488,975 -
35. 478,302 Bạch Kim II
36. 476,680 -
37. 462,555 -
38. 461,340 -
39. 454,619 Cao Thủ
40. 441,375 Đồng IV
41. 423,598 -
42. 422,834 -
43. 420,989 Bạch Kim II
44. 420,501 -
45. 415,987 -
46. 413,699 Bạc IV
47. 412,002 Bạch Kim IV
48. 410,979 Sắt I
49. 410,851 -
50. 404,761 -
51. 403,243 Vàng III
52. 400,694 Đồng II
53. 395,244 ngọc lục bảo IV
54. 395,073 -
55. 395,041 Vàng IV
56. 393,803 -
57. 389,823 -
58. 389,717 Bạch Kim IV
59. 388,237 -
60. 386,207 -
61. 384,895 -
62. 378,396 -
63. 377,757 Bạch Kim IV
64. 370,063 -
65. 369,233 Bạch Kim II
66. 368,849 ngọc lục bảo II
67. 361,061 Bạc III
68. 360,961 Bạch Kim IV
69. 359,739 -
70. 356,719 Vàng IV
71. 356,349 Đồng I
72. 355,945 -
73. 354,797 Vàng I
74. 354,731 -
75. 352,272 -
76. 351,637 ngọc lục bảo I
77. 350,859 Bạch Kim IV
78. 348,933 -
79. 347,458 -
80. 343,470 -
81. 338,904 Bạc III
82. 336,406 -
83. 336,233 Đồng IV
84. 334,804 -
85. 326,951 -
86. 325,250 Đồng IV
87. 324,858 -
88. 323,952 -
89. 321,600 Bạch Kim I
90. 321,581 Bạch Kim IV
91. 320,887 -
92. 316,885 -
93. 316,856 Bạch Kim I
94. 316,431 Bạc I
95. 316,405 -
96. 316,218 -
97. 313,981 Bạch Kim IV
98. 313,264 Bạch Kim I
99. 312,435 Bạc II
100. 310,939 Bạc IV