Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,316,575 ngọc lục bảo I
2. 4,029,780 -
3. 3,551,866 Cao Thủ
4. 3,272,083 ngọc lục bảo II
5. 3,131,456 ngọc lục bảo III
6. 2,787,345 Bạc IV
7. 2,778,550 -
8. 2,565,032 Đồng I
9. 2,496,381 ngọc lục bảo IV
10. 2,450,829 Bạc II
11. 2,433,899 ngọc lục bảo IV
12. 2,388,031 Vàng III
13. 2,366,333 -
14. 2,323,757 Đồng IV
15. 2,206,591 -
16. 2,198,275 Kim Cương I
17. 2,114,420 -
18. 2,103,504 Vàng IV
19. 2,054,513 -
20. 2,008,301 Đồng I
21. 1,961,905 Bạc IV
22. 1,953,547 Sắt III
23. 1,918,551 -
24. 1,916,683 -
25. 1,908,254 ngọc lục bảo III
26. 1,877,061 Vàng IV
27. 1,866,420 Vàng IV
28. 1,864,320 Vàng IV
29. 1,859,182 -
30. 1,855,295 Bạch Kim IV
31. 1,848,473 ngọc lục bảo IV
32. 1,839,024 Vàng III
33. 1,831,536 -
34. 1,827,691 ngọc lục bảo III
35. 1,821,265 Kim Cương III
36. 1,775,944 Bạc I
37. 1,774,503 ngọc lục bảo IV
38. 1,771,077 Bạc II
39. 1,760,127 Đồng I
40. 1,748,697 Bạch Kim I
41. 1,744,187 Bạc III
42. 1,741,694 Bạch Kim III
43. 1,740,755 Bạc II
44. 1,732,602 Vàng I
45. 1,731,067 Bạch Kim IV
46. 1,720,133 Bạc IV
47. 1,691,726 Bạch Kim IV
48. 1,683,830 Sắt IV
49. 1,681,622 Bạch Kim I
50. 1,669,758 ngọc lục bảo IV
51. 1,660,960 -
52. 1,658,301 Sắt II
53. 1,646,576 Sắt III
54. 1,640,439 -
55. 1,636,926 -
56. 1,628,065 Kim Cương III
57. 1,625,735 -
58. 1,622,448 Đồng IV
59. 1,621,142 -
60. 1,614,054 Bạch Kim II
61. 1,597,862 Đồng II
62. 1,594,430 ngọc lục bảo IV
63. 1,580,375 Vàng IV
64. 1,573,890 -
65. 1,561,170 -
66. 1,551,190 -
67. 1,550,367 -
68. 1,544,580 Bạch Kim III
69. 1,540,360 -
70. 1,516,401 ngọc lục bảo III
71. 1,512,919 Bạch Kim II
72. 1,510,900 Sắt II
73. 1,507,280 Bạch Kim IV
74. 1,498,034 Bạch Kim IV
75. 1,492,787 -
76. 1,489,169 Bạc III
77. 1,483,550 -
78. 1,452,024 Đồng III
79. 1,445,764 ngọc lục bảo III
80. 1,444,814 Vàng II
81. 1,443,540 -
82. 1,443,534 Vàng III
83. 1,441,662 Đồng II
84. 1,441,371 ngọc lục bảo I
85. 1,438,492 Bạch Kim II
86. 1,436,160 -
87. 1,435,355 Vàng II
88. 1,432,797 ngọc lục bảo IV
89. 1,430,672 -
90. 1,429,725 Vàng I
91. 1,422,823 -
92. 1,413,995 Vàng III
93. 1,391,243 Bạc III
94. 1,376,753 Bạc I
95. 1,354,869 Bạc III
96. 1,352,771 Bạch Kim III
97. 1,351,440 Bạch Kim II
98. 1,343,892 -
99. 1,341,384 Đồng II
100. 1,340,115 Đồng III