Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,921,257 ngọc lục bảo IV
2. 3,374,455 -
3. 3,370,714 Đồng III
4. 3,131,683 Kim Cương IV
5. 3,088,097 -
6. 2,723,545 Bạch Kim IV
7. 2,722,491 ngọc lục bảo IV
8. 2,504,454 ngọc lục bảo III
9. 2,417,866 Kim Cương IV
10. 2,168,257 -
11. 2,045,699 Bạc III
12. 1,997,746 Bạc I
13. 1,948,164 ngọc lục bảo II
14. 1,921,048 Cao Thủ
15. 1,898,391 -
16. 1,824,992 ngọc lục bảo IV
17. 1,809,675 Bạc IV
18. 1,796,381 Đồng I
19. 1,743,479 -
20. 1,740,193 -
21. 1,736,707 -
22. 1,729,536 Vàng III
23. 1,717,881 Bạch Kim I
24. 1,671,352 ngọc lục bảo IV
25. 1,659,977 -
26. 1,621,801 ngọc lục bảo IV
27. 1,601,510 Vàng II
28. 1,599,978 Bạch Kim I
29. 1,599,673 -
30. 1,592,552 Bạch Kim IV
31. 1,582,159 -
32. 1,510,733 ngọc lục bảo II
33. 1,509,812 -
34. 1,491,057 ngọc lục bảo I
35. 1,487,677 -
36. 1,456,265 Bạc III
37. 1,446,852 -
38. 1,431,455 ngọc lục bảo IV
39. 1,430,515 ngọc lục bảo IV
40. 1,428,425 ngọc lục bảo IV
41. 1,408,443 Bạch Kim I
42. 1,407,667 -
43. 1,360,611 Kim Cương IV
44. 1,345,125 Kim Cương II
45. 1,330,138 ngọc lục bảo III
46. 1,323,308 Kim Cương II
47. 1,314,957 -
48. 1,313,347 Đồng I
49. 1,310,570 Bạch Kim III
50. 1,299,243 -
51. 1,290,496 Bạc IV
52. 1,283,175 ngọc lục bảo II
53. 1,265,982 Bạch Kim II
54. 1,255,046 Bạch Kim I
55. 1,252,020 Bạc III
56. 1,228,900 ngọc lục bảo IV
57. 1,225,815 ngọc lục bảo IV
58. 1,221,701 ngọc lục bảo II
59. 1,216,625 -
60. 1,193,321 ngọc lục bảo III
61. 1,186,588 Vàng III
62. 1,183,524 -
63. 1,182,244 -
64. 1,179,705 Sắt I
65. 1,166,356 Kim Cương IV
66. 1,160,328 -
67. 1,157,504 -
68. 1,138,405 -
69. 1,129,504 -
70. 1,122,446 -
71. 1,118,519 Bạch Kim III
72. 1,114,818 Kim Cương IV
73. 1,114,401 Bạch Kim II
74. 1,113,873 -
75. 1,110,705 -
76. 1,104,205 Kim Cương II
77. 1,096,702 Bạch Kim III
78. 1,094,652 -
79. 1,091,934 -
80. 1,091,231 Bạch Kim III
81. 1,067,571 ngọc lục bảo III
82. 1,062,234 Đồng IV
83. 1,061,835 Bạc III
84. 1,056,836 Vàng II
85. 1,042,673 ngọc lục bảo IV
86. 1,041,689 ngọc lục bảo I
87. 1,040,653 Vàng I
88. 1,034,170 -
89. 1,030,458 Sắt IV
90. 1,027,854 Bạc II
91. 1,027,124 -
92. 1,017,682 Vàng IV
93. 1,016,391 Bạch Kim IV
94. 1,016,111 -
95. 1,006,815 ngọc lục bảo III
96. 1,001,117 ngọc lục bảo I
97. 989,793 Bạch Kim I
98. 988,318 Vàng I
99. 987,186 -
100. 987,034 Bạch Kim I