Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,522,254 -
2. 1,220,931 -
3. 1,109,092 ngọc lục bảo II
4. 1,007,217 -
5. 957,178 ngọc lục bảo IV
6. 899,745 -
7. 874,899 Bạch Kim IV
8. 756,265 -
9. 689,590 ngọc lục bảo IV
10. 667,856 -
11. 656,836 Kim Cương IV
12. 583,261 Bạc I
13. 575,317 Bạch Kim II
14. 545,836 -
15. 545,122 -
16. 529,052 ngọc lục bảo III
17. 519,215 Đồng IV
18. 495,988 Sắt III
19. 495,424 ngọc lục bảo I
20. 495,018 -
21. 476,186 Bạch Kim II
22. 476,135 Vàng I
23. 452,203 -
24. 443,533 -
25. 431,031 -
26. 424,691 Bạch Kim III
27. 419,411 -
28. 411,235 ngọc lục bảo I
29. 409,018 -
30. 406,323 -
31. 396,223 -
32. 395,007 -
33. 393,634 -
34. 392,530 Đồng I
35. 381,325 Đồng IV
36. 379,646 -
37. 377,700 -
38. 376,671 -
39. 368,705 -
40. 364,334 -
41. 363,639 -
42. 362,322 -
43. 361,585 Bạc I
44. 354,935 -
45. 350,081 Bạch Kim IV
46. 349,117 Bạch Kim III
47. 343,871 -
48. 342,533 -
49. 338,632 -
50. 334,073 -
51. 333,600 -
52. 332,131 -
53. 328,162 -
54. 328,087 -
55. 327,328 Bạc IV
56. 327,289 -
57. 326,616 ngọc lục bảo I
58. 322,737 Vàng I
59. 321,663 -
60. 318,256 Đồng IV
61. 317,329 -
62. 315,785 Bạch Kim III
63. 315,323 ngọc lục bảo III
64. 311,455 Bạch Kim II
65. 305,863 ngọc lục bảo III
66. 303,697 Bạc III
67. 303,410 -
68. 301,322 Bạch Kim I
69. 297,952 -
70. 296,722 ngọc lục bảo IV
71. 296,033 Bạch Kim III
72. 294,413 Bạch Kim IV
73. 293,467 Vàng IV
74. 291,966 Đồng I
75. 291,104 -
76. 287,704 Bạch Kim IV
77. 286,725 -
78. 282,984 Bạch Kim III
79. 282,157 -
80. 281,506 -
81. 281,056 -
82. 279,510 -
83. 279,066 -
84. 278,870 -
85. 277,571 -
86. 277,220 -
87. 276,219 -
88. 275,711 Bạch Kim III
89. 270,856 Bạch Kim III
90. 268,077 -
91. 267,273 Đồng IV
92. 266,116 -
93. 264,130 -
94. 263,990 Kim Cương IV
95. 263,733 -
96. 262,143 -
97. 260,052 -
98. 259,123 -
99. 256,860 -
100. 254,550 -