Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,099,342 ngọc lục bảo IV
2. 3,699,004 Bạc III
3. 3,673,542 ngọc lục bảo III
4. 3,665,705 Vàng I
5. 3,509,031 Bạch Kim IV
6. 3,355,603 Kim Cương IV
7. 2,990,368 Kim Cương IV
8. 2,965,687 Kim Cương III
9. 2,775,743 Bạc III
10. 2,138,647 -
11. 2,137,271 -
12. 2,051,258 Đồng II
13. 2,022,612 Bạch Kim I
14. 2,003,745 ngọc lục bảo I
15. 1,988,027 Đồng III
16. 1,961,463 ngọc lục bảo III
17. 1,928,170 Vàng IV
18. 1,928,149 Vàng I
19. 1,864,294 Vàng I
20. 1,840,504 Bạc IV
21. 1,716,257 Bạch Kim IV
22. 1,560,240 -
23. 1,556,492 ngọc lục bảo IV
24. 1,486,666 Vàng III
25. 1,484,671 Vàng IV
26. 1,438,440 -
27. 1,414,054 ngọc lục bảo II
28. 1,405,896 Bạch Kim II
29. 1,386,146 -
30. 1,350,900 Đồng II
31. 1,341,809 Đồng III
32. 1,303,217 Vàng IV
33. 1,299,859 ngọc lục bảo IV
34. 1,263,087 Sắt II
35. 1,261,543 Bạch Kim II
36. 1,256,496 Vàng II
37. 1,247,920 Bạc III
38. 1,241,936 Vàng II
39. 1,233,249 -
40. 1,220,675 Kim Cương I
41. 1,211,344 Sắt II
42. 1,206,988 -
43. 1,206,463 Vàng II
44. 1,197,238 -
45. 1,161,315 -
46. 1,152,034 Vàng II
47. 1,138,414 Bạch Kim IV
48. 1,131,951 Bạc IV
49. 1,127,037 Bạc I
50. 1,126,217 Đồng IV
51. 1,105,178 -
52. 1,101,170 ngọc lục bảo II
53. 1,101,055 Vàng IV
54. 1,099,373 Vàng II
55. 1,094,973 Bạc IV
56. 1,085,255 Bạch Kim IV
57. 1,085,141 Đồng III
58. 1,083,927 ngọc lục bảo II
59. 1,063,044 Vàng III
60. 1,048,214 Bạch Kim III
61. 1,045,700 Vàng II
62. 1,044,041 ngọc lục bảo II
63. 1,038,734 Đồng I
64. 1,036,121 Bạc III
65. 1,035,076 -
66. 1,033,970 Bạch Kim I
67. 1,033,005 Đồng IV
68. 1,027,411 Bạc III
69. 1,025,256 Vàng IV
70. 1,021,416 Sắt II
71. 1,017,635 Bạch Kim II
72. 1,012,470 -
73. 1,002,224 Sắt IV
74. 985,627 Bạch Kim IV
75. 979,019 Cao Thủ
76. 969,611 Vàng IV
77. 967,930 Kim Cương II
78. 955,636 Bạc I
79. 952,315 ngọc lục bảo I
80. 949,806 -
81. 947,691 ngọc lục bảo II
82. 946,788 Bạch Kim IV
83. 944,328 Vàng IV
84. 940,389 Bạc III
85. 936,124 Bạc IV
86. 934,160 Kim Cương I
87. 932,625 Bạch Kim III
88. 924,171 -
89. 918,436 Bạc III
90. 915,107 -
91. 906,498 Bạc IV
92. 906,227 -
93. 901,369 Sắt III
94. 895,447 Bạch Kim II
95. 887,349 -
96. 887,175 Kim Cương I
97. 877,704 Bạch Kim IV
98. 867,705 Vàng III
99. 863,620 Đồng III
100. 863,454 Bạc I