Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,864,016 Sắt IV
2. 3,168,070 Bạc III
3. 1,331,231 -
4. 1,213,222 ngọc lục bảo IV
5. 1,162,103 ngọc lục bảo IV
6. 1,068,029 Bạch Kim II
7. 1,067,679 Sắt IV
8. 1,034,761 Kim Cương II
9. 1,006,975 Sắt II
10. 997,958 -
11. 979,384 Đồng IV
12. 920,585 Bạc I
13. 918,984 -
14. 852,971 ngọc lục bảo I
15. 845,051 Vàng II
16. 782,017 Vàng IV
17. 773,483 Đồng I
18. 768,485 Đồng III
19. 766,634 -
20. 738,473 ngọc lục bảo I
21. 736,795 Đồng IV
22. 685,735 -
23. 652,666 Bạc IV
24. 650,830 Đồng IV
25. 632,810 ngọc lục bảo IV
26. 614,418 Kim Cương IV
27. 611,154 ngọc lục bảo IV
28. 584,075 ngọc lục bảo I
29. 572,132 Vàng II
30. 564,998 -
31. 561,180 -
32. 559,819 -
33. 550,720 -
34. 550,631 Vàng II
35. 543,969 Đồng IV
36. 542,096 -
37. 538,116 Vàng III
38. 530,871 -
39. 529,885 ngọc lục bảo I
40. 526,737 -
41. 520,296 Bạch Kim IV
42. 516,198 -
43. 507,273 -
44. 502,282 -
45. 493,650 Bạch Kim IV
46. 486,898 -
47. 482,885 Vàng IV
48. 480,228 -
49. 479,931 ngọc lục bảo II
50. 478,307 -
51. 469,525 Sắt III
52. 468,763 Đồng IV
53. 465,069 Sắt III
54. 464,060 -
55. 464,038 -
56. 459,569 Bạc III
57. 458,252 Vàng II
58. 457,098 -
59. 453,782 ngọc lục bảo IV
60. 447,494 ngọc lục bảo IV
61. 446,529 -
62. 445,765 -
63. 436,470 -
64. 435,780 Đồng III
65. 432,534 Bạch Kim II
66. 429,100 -
67. 428,776 Bạch Kim III
68. 422,803 -
69. 421,955 -
70. 421,448 Đồng III
71. 416,792 Đồng III
72. 416,425 Bạch Kim II
73. 411,886 ngọc lục bảo III
74. 409,707 -
75. 405,227 -
76. 400,529 -
77. 398,473 Vàng I
78. 397,015 -
79. 392,684 Sắt IV
80. 392,342 -
81. 391,843 ngọc lục bảo IV
82. 384,277 -
83. 382,591 -
84. 379,799 -
85. 377,990 -
86. 377,437 ngọc lục bảo IV
87. 375,170 -
88. 375,121 -
89. 374,252 Đồng III
90. 374,014 Đồng I
91. 371,208 -
92. 369,739 -
93. 367,955 -
94. 367,367 -
95. 366,563 Bạch Kim IV
96. 365,634 Kim Cương IV
97. 363,889 ngọc lục bảo III
98. 363,798 -
99. 359,033 -
100. 358,634 ngọc lục bảo III