Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,167,173 -
2. 2,540,373 Vàng IV
3. 1,837,144 ngọc lục bảo III
4. 1,570,438 -
5. 1,549,418 Vàng II
6. 1,452,539 ngọc lục bảo IV
7. 1,443,207 Vàng IV
8. 1,338,049 Kim Cương II
9. 1,314,969 Vàng I
10. 1,281,441 Bạc III
11. 1,254,848 Sắt II
12. 1,164,447 -
13. 1,158,875 Kim Cương IV
14. 1,135,323 Bạc III
15. 1,115,135 ngọc lục bảo I
16. 1,094,860 -
17. 1,061,401 -
18. 1,043,791 -
19. 1,014,915 Bạch Kim IV
20. 991,546 Kim Cương III
21. 943,689 -
22. 889,809 Vàng IV
23. 852,622 Bạc II
24. 808,353 -
25. 794,986 Bạch Kim II
26. 785,566 -
27. 784,612 -
28. 781,674 Vàng I
29. 773,238 -
30. 768,392 -
31. 760,432 Kim Cương II
32. 749,086 -
33. 743,971 Bạch Kim II
34. 742,658 Bạch Kim IV
35. 733,844 Kim Cương I
36. 727,938 Vàng IV
37. 727,022 -
38. 718,040 -
39. 716,882 Vàng II
40. 712,120 Vàng I
41. 703,032 -
42. 696,591 Vàng III
43. 687,090 -
44. 684,576 -
45. 679,538 -
46. 676,814 -
47. 675,736 -
48. 668,887 -
49. 665,963 -
50. 651,612 -
51. 638,257 -
52. 637,790 Đồng III
53. 637,603 Đồng II
54. 632,014 -
55. 629,756 -
56. 626,082 -
57. 623,150 -
58. 616,752 ngọc lục bảo IV
59. 613,677 -
60. 612,284 ngọc lục bảo IV
61. 605,841 -
62. 604,641 -
63. 597,080 -
64. 592,399 Vàng I
65. 590,391 -
66. 588,243 Vàng IV
67. 586,153 ngọc lục bảo III
68. 580,264 -
69. 578,441 -
70. 575,290 -
71. 574,266 -
72. 573,893 -
73. 573,776 Vàng I
74. 572,918 ngọc lục bảo II
75. 568,174 -
76. 567,434 -
77. 564,211 Bạch Kim IV
78. 559,776 -
79. 558,050 -
80. 553,651 ngọc lục bảo I
81. 550,544 -
82. 549,681 Bạch Kim IV
83. 549,645 Vàng III
84. 547,694 ngọc lục bảo IV
85. 547,519 Bạch Kim II
86. 542,832 -
87. 542,423 ngọc lục bảo I
88. 540,451 Vàng III
89. 540,404 Đồng II
90. 539,826 Sắt II
91. 539,665 ngọc lục bảo IV
92. 538,713 -
93. 536,324 Bạch Kim IV
94. 534,933 -
95. 532,602 ngọc lục bảo III
96. 531,829 Bạc I
97. 529,786 Kim Cương IV
98. 527,496 Kim Cương IV
99. 526,411 -
100. 525,171 ngọc lục bảo III