Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,392,111 Bạc II
2. 3,106,320 -
3. 2,995,340 Bạch Kim IV
4. 2,911,290 Vàng III
5. 2,910,901 Vàng III
6. 2,877,484 Sắt IV
7. 2,756,215 Bạch Kim IV
8. 2,722,962 Kim Cương IV
9. 2,667,951 Sắt III
10. 2,591,290 Vàng III
11. 2,459,176 Vàng IV
12. 2,250,747 Bạc IV
13. 2,159,001 -
14. 2,045,535 ngọc lục bảo II
15. 1,993,937 Kim Cương IV
16. 1,944,567 ngọc lục bảo IV
17. 1,936,556 Bạch Kim IV
18. 1,907,826 Bạch Kim III
19. 1,904,762 -
20. 1,899,034 Bạc IV
21. 1,891,581 Đồng IV
22. 1,847,372 Đồng II
23. 1,840,284 Bạch Kim IV
24. 1,792,674 -
25. 1,789,040 -
26. 1,728,853 Bạch Kim III
27. 1,722,363 Bạc II
28. 1,708,319 Bạc III
29. 1,629,074 Bạch Kim III
30. 1,605,783 Bạc II
31. 1,600,265 Bạch Kim IV
32. 1,491,685 -
33. 1,489,658 Đồng IV
34. 1,471,610 -
35. 1,463,173 -
36. 1,457,165 ngọc lục bảo IV
37. 1,428,511 Bạch Kim IV
38. 1,426,677 Bạc II
39. 1,422,851 Đồng II
40. 1,380,528 ngọc lục bảo IV
41. 1,355,171 -
42. 1,354,352 -
43. 1,340,187 -
44. 1,329,727 Sắt I
45. 1,301,290 -
46. 1,281,197 Đồng IV
47. 1,279,115 -
48. 1,275,136 -
49. 1,273,542 ngọc lục bảo I
50. 1,267,209 Đồng II
51. 1,260,445 ngọc lục bảo IV
52. 1,255,679 ngọc lục bảo III
53. 1,240,808 -
54. 1,234,872 Đồng II
55. 1,233,347 Đồng IV
56. 1,231,870 -
57. 1,217,782 -
58. 1,207,312 -
59. 1,199,752 Vàng IV
60. 1,196,114 Bạc IV
61. 1,192,618 Đồng III
62. 1,189,822 Bạc IV
63. 1,185,408 ngọc lục bảo I
64. 1,182,329 Kim Cương IV
65. 1,170,918 Vàng I
66. 1,170,798 -
67. 1,167,978 -
68. 1,167,776 ngọc lục bảo I
69. 1,167,763 ngọc lục bảo IV
70. 1,162,970 Đồng II
71. 1,160,438 Bạch Kim II
72. 1,160,102 Đồng II
73. 1,148,464 -
74. 1,148,345 -
75. 1,146,629 -
76. 1,137,635 Sắt I
77. 1,107,432 -
78. 1,096,509 -
79. 1,089,919 Đồng I
80. 1,070,995 Đồng II
81. 1,066,213 -
82. 1,054,838 Sắt II
83. 1,049,715 -
84. 1,048,620 -
85. 1,045,769 Bạch Kim I
86. 1,036,925 Kim Cương II
87. 1,035,514 Sắt I
88. 1,032,661 Sắt I
89. 1,032,178 Bạch Kim II
90. 1,032,028 -
91. 1,031,454 Vàng II
92. 1,027,195 Đồng IV
93. 1,002,699 -
94. 996,948 Sắt III
95. 996,860 Vàng II
96. 985,086 Bạch Kim IV
97. 984,244 Bạch Kim IV
98. 983,565 Bạc III
99. 981,193 -
100. 978,976 -