Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,668,317 ngọc lục bảo III
2. 2,054,621 Bạch Kim IV
3. 2,001,029 Bạch Kim IV
4. 1,825,143 Vàng III
5. 1,779,897 -
6. 1,778,037 -
7. 1,653,704 Bạch Kim IV
8. 1,603,886 Bạc I
9. 1,596,403 Bạch Kim IV
10. 1,509,525 Bạc I
11. 1,489,183 Đồng II
12. 1,488,303 Bạc II
13. 1,486,604 Bạch Kim II
14. 1,484,806 Bạch Kim IV
15. 1,453,617 Kim Cương IV
16. 1,445,286 Bạch Kim III
17. 1,411,483 Bạch Kim II
18. 1,377,214 Bạch Kim II
19. 1,362,227 Bạc III
20. 1,360,603 ngọc lục bảo III
21. 1,356,219 Kim Cương III
22. 1,349,345 Bạch Kim IV
23. 1,348,621 -
24. 1,333,843 Sắt IV
25. 1,332,235 Vàng IV
26. 1,309,683 Vàng I
27. 1,295,946 ngọc lục bảo IV
28. 1,276,478 -
29. 1,273,900 Đồng II
30. 1,265,973 ngọc lục bảo II
31. 1,255,470 ngọc lục bảo IV
32. 1,245,656 Bạch Kim IV
33. 1,239,185 ngọc lục bảo II
34. 1,224,320 Đồng III
35. 1,224,265 Bạch Kim IV
36. 1,163,413 Sắt II
37. 1,154,552 Kim Cương II
38. 1,150,627 ngọc lục bảo II
39. 1,130,011 Vàng IV
40. 1,120,161 ngọc lục bảo IV
41. 1,108,534 ngọc lục bảo II
42. 1,104,596 Vàng IV
43. 1,100,493 Bạch Kim I
44. 1,077,427 Vàng IV
45. 1,074,317 Bạch Kim III
46. 1,062,438 Vàng III
47. 1,061,449 Đồng IV
48. 1,046,102 ngọc lục bảo III
49. 1,045,499 ngọc lục bảo II
50. 1,032,453 -
51. 1,025,209 -
52. 1,024,288 Đồng II
53. 1,018,581 -
54. 1,013,978 -
55. 1,011,011 Vàng II
56. 1,010,041 -
57. 998,753 -
58. 995,930 Kim Cương IV
59. 994,956 Bạc IV
60. 994,810 Bạch Kim IV
61. 987,188 ngọc lục bảo IV
62. 986,192 -
63. 983,523 Vàng II
64. 977,450 Vàng IV
65. 976,374 Bạch Kim II
66. 974,192 ngọc lục bảo I
67. 972,548 ngọc lục bảo IV
68. 950,600 ngọc lục bảo IV
69. 941,220 ngọc lục bảo III
70. 938,750 Bạc IV
71. 932,969 Bạc III
72. 930,528 Bạch Kim III
73. 922,806 -
74. 921,468 -
75. 919,785 -
76. 918,531 Bạch Kim IV
77. 911,158 -
78. 907,417 Kim Cương I
79. 903,519 Bạc II
80. 901,959 Vàng II
81. 900,804 ngọc lục bảo IV
82. 897,661 Đồng III
83. 897,102 Vàng IV
84. 895,747 Sắt II
85. 890,797 Kim Cương III
86. 890,357 Bạch Kim IV
87. 877,892 Bạch Kim III
88. 877,584 ngọc lục bảo II
89. 876,420 ngọc lục bảo III
90. 871,974 Bạc I
91. 866,685 Bạc III
92. 866,467 Bạch Kim I
93. 865,777 ngọc lục bảo I
94. 864,763 Đồng II
95. 864,387 Bạc IV
96. 860,711 -
97. 858,355 Bạch Kim IV
98. 857,277 Vàng II
99. 856,135 Bạch Kim III
100. 855,883 ngọc lục bảo IV