Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,761,070 -
2. 2,731,242 ngọc lục bảo IV
3. 2,374,921 Cao Thủ
4. 1,972,941 ngọc lục bảo I
5. 1,968,118 Vàng IV
6. 1,928,980 Bạch Kim IV
7. 1,892,887 ngọc lục bảo I
8. 1,857,288 ngọc lục bảo I
9. 1,826,553 Bạch Kim II
10. 1,806,337 Đồng II
11. 1,769,021 Đồng I
12. 1,735,246 Sắt II
13. 1,699,180 Bạch Kim I
14. 1,675,371 Bạc II
15. 1,643,044 Kim Cương IV
16. 1,572,378 Kim Cương II
17. 1,528,433 Bạch Kim IV
18. 1,507,651 -
19. 1,504,113 Kim Cương IV
20. 1,478,338 Kim Cương III
21. 1,436,068 ngọc lục bảo III
22. 1,434,845 Kim Cương IV
23. 1,402,770 ngọc lục bảo II
24. 1,375,996 Bạch Kim IV
25. 1,327,259 Vàng IV
26. 1,318,775 Cao Thủ
27. 1,313,982 -
28. 1,312,845 ngọc lục bảo IV
29. 1,302,743 Kim Cương IV
30. 1,300,459 -
31. 1,282,479 -
32. 1,262,797 -
33. 1,247,790 -
34. 1,224,847 Vàng IV
35. 1,221,738 -
36. 1,220,853 ngọc lục bảo III
37. 1,206,033 Kim Cương IV
38. 1,203,846 Bạch Kim I
39. 1,184,770 Cao Thủ
40. 1,182,318 ngọc lục bảo II
41. 1,178,569 Bạc II
42. 1,176,441 Vàng I
43. 1,170,594 -
44. 1,170,582 Vàng IV
45. 1,169,630 Kim Cương IV
46. 1,166,642 -
47. 1,159,603 Bạc IV
48. 1,159,554 Kim Cương IV
49. 1,137,604 -
50. 1,133,421 Đồng II
51. 1,114,814 Đồng II
52. 1,112,550 ngọc lục bảo IV
53. 1,072,373 Kim Cương IV
54. 1,071,319 Vàng IV
55. 1,068,022 Bạch Kim III
56. 1,061,934 ngọc lục bảo I
57. 1,048,752 -
58. 1,045,816 -
59. 1,042,863 Bạch Kim III
60. 1,039,416 -
61. 1,031,479 Kim Cương IV
62. 1,031,242 Vàng IV
63. 1,029,487 Vàng III
64. 1,007,240 -
65. 1,004,344 ngọc lục bảo IV
66. 1,001,920 Bạch Kim IV
67. 995,783 ngọc lục bảo III
68. 991,103 -
69. 983,388 Bạc II
70. 970,102 Cao Thủ
71. 969,874 ngọc lục bảo II
72. 967,955 -
73. 967,586 ngọc lục bảo IV
74. 964,921 -
75. 953,622 Bạch Kim IV
76. 950,188 -
77. 938,554 ngọc lục bảo III
78. 931,091 Bạc II
79. 929,658 Kim Cương IV
80. 926,911 -
81. 919,914 Bạch Kim III
82. 919,742 Vàng II
83. 917,753 Vàng II
84. 913,676 ngọc lục bảo III
85. 913,336 Cao Thủ
86. 909,916 Đồng III
87. 907,121 Vàng III
88. 902,997 ngọc lục bảo II
89. 902,629 -
90. 894,357 Kim Cương III
91. 889,413 Kim Cương IV
92. 876,986 Bạch Kim II
93. 875,093 -
94. 871,965 Bạch Kim IV
95. 868,700 Vàng IV
96. 864,303 ngọc lục bảo I
97. 863,210 -
98. 861,559 Đồng III
99. 859,943 Kim Cương I
100. 857,250 Bạc II