Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,997,921 -
2. 3,993,081 -
3. 3,884,205 Vàng III
4. 3,699,644 Bạch Kim II
5. 3,541,210 ngọc lục bảo I
6. 3,015,403 Kim Cương III
7. 2,929,788 -
8. 2,678,837 -
9. 2,673,648 -
10. 2,595,190 Bạch Kim IV
11. 2,591,427 ngọc lục bảo II
12. 2,579,696 Bạch Kim I
13. 2,507,188 Đồng II
14. 2,470,153 Cao Thủ
15. 2,396,877 ngọc lục bảo III
16. 2,364,524 -
17. 2,354,971 -
18. 2,184,868 ngọc lục bảo I
19. 2,175,803 -
20. 2,049,410 Bạch Kim II
21. 1,979,685 Kim Cương III
22. 1,924,784 Vàng I
23. 1,878,866 -
24. 1,836,438 Đồng II
25. 1,799,910 Kim Cương IV
26. 1,796,518 Kim Cương II
27. 1,777,900 Vàng IV
28. 1,707,302 Đồng II
29. 1,705,463 Sắt III
30. 1,703,522 ngọc lục bảo II
31. 1,686,098 -
32. 1,668,447 Kim Cương I
33. 1,658,799 ngọc lục bảo IV
34. 1,641,737 Đồng II
35. 1,595,835 -
36. 1,548,605 Vàng III
37. 1,524,837 -
38. 1,491,626 -
39. 1,483,803 Bạch Kim II
40. 1,476,015 -
41. 1,451,665 Kim Cương II
42. 1,448,695 -
43. 1,435,201 ngọc lục bảo II
44. 1,433,425 -
45. 1,429,828 Bạc II
46. 1,400,588 Vàng I
47. 1,390,198 Bạch Kim IV
48. 1,389,987 ngọc lục bảo I
49. 1,388,267 ngọc lục bảo IV
50. 1,377,025 Kim Cương III
51. 1,368,116 Cao Thủ
52. 1,365,745 -
53. 1,355,933 Vàng I
54. 1,350,512 Kim Cương III
55. 1,329,386 -
56. 1,322,088 -
57. 1,317,121 ngọc lục bảo IV
58. 1,307,384 ngọc lục bảo IV
59. 1,298,056 -
60. 1,293,089 Vàng IV
61. 1,286,860 ngọc lục bảo I
62. 1,285,729 -
63. 1,279,916 Kim Cương I
64. 1,276,036 Kim Cương II
65. 1,242,089 Vàng III
66. 1,239,375 Vàng IV
67. 1,232,046 Bạch Kim IV
68. 1,226,863 -
69. 1,196,863 Bạch Kim IV
70. 1,186,331 -
71. 1,168,732 ngọc lục bảo IV
72. 1,167,125 -
73. 1,150,936 -
74. 1,149,530 -
75. 1,147,869 ngọc lục bảo II
76. 1,142,425 Vàng IV
77. 1,133,117 Bạch Kim II
78. 1,127,002 Bạc IV
79. 1,120,791 -
80. 1,107,276 ngọc lục bảo I
81. 1,104,611 -
82. 1,094,736 -
83. 1,091,235 Vàng I
84. 1,090,695 Đồng I
85. 1,090,560 -
86. 1,083,603 Bạc IV
87. 1,077,366 ngọc lục bảo III
88. 1,054,014 ngọc lục bảo I
89. 1,043,097 Bạch Kim I
90. 1,037,214 Bạch Kim IV
91. 1,032,645 -
92. 1,030,323 Kim Cương III
93. 1,023,516 Vàng II
94. 1,022,556 Vàng IV
95. 1,016,607 Bạc IV
96. 1,016,144 -
97. 1,010,848 Vàng III
98. 1,007,151 -
99. 1,006,734 Đồng II
100. 1,003,370 ngọc lục bảo III