Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,065,108 Kim Cương II
2. 3,466,368 Bạc III
3. 2,805,690 ngọc lục bảo I
4. 2,280,248 Cao Thủ
5. 2,269,856 Kim Cương II
6. 2,261,560 Vàng IV
7. 2,185,979 -
8. 2,068,308 ngọc lục bảo IV
9. 1,989,671 ngọc lục bảo I
10. 1,966,975 Cao Thủ
11. 1,924,684 ngọc lục bảo IV
12. 1,893,561 ngọc lục bảo I
13. 1,779,383 Kim Cương III
14. 1,758,332 -
15. 1,712,118 ngọc lục bảo I
16. 1,685,423 Vàng II
17. 1,671,531 ngọc lục bảo II
18. 1,574,670 ngọc lục bảo III
19. 1,570,064 -
20. 1,529,969 -
21. 1,519,075 Vàng III
22. 1,511,856 Vàng IV
23. 1,506,701 Bạc II
24. 1,500,855 -
25. 1,477,372 Bạch Kim IV
26. 1,476,938 ngọc lục bảo III
27. 1,470,246 Kim Cương IV
28. 1,466,715 ngọc lục bảo IV
29. 1,441,832 Vàng III
30. 1,414,744 Kim Cương II
31. 1,384,856 ngọc lục bảo IV
32. 1,376,692 Kim Cương III
33. 1,364,496 ngọc lục bảo I
34. 1,355,125 Kim Cương II
35. 1,335,297 -
36. 1,332,781 ngọc lục bảo III
37. 1,317,999 Bạch Kim II
38. 1,314,130 Kim Cương IV
39. 1,307,935 ngọc lục bảo I
40. 1,294,176 Kim Cương II
41. 1,293,210 Vàng I
42. 1,289,867 ngọc lục bảo IV
43. 1,287,539 -
44. 1,282,196 Đồng I
45. 1,279,826 ngọc lục bảo III
46. 1,224,230 -
47. 1,215,970 Bạc III
48. 1,196,333 -
49. 1,183,504 ngọc lục bảo III
50. 1,183,212 Bạch Kim IV
51. 1,180,862 -
52. 1,173,408 -
53. 1,172,558 Bạc III
54. 1,170,996 Vàng IV
55. 1,170,056 -
56. 1,167,944 Kim Cương III
57. 1,160,316 Sắt I
58. 1,154,613 Kim Cương IV
59. 1,153,643 Vàng III
60. 1,151,781 ngọc lục bảo I
61. 1,149,994 Đồng III
62. 1,136,371 Vàng IV
63. 1,131,481 ngọc lục bảo III
64. 1,123,065 Đồng I
65. 1,121,221 Vàng IV
66. 1,101,144 ngọc lục bảo IV
67. 1,093,597 Cao Thủ
68. 1,091,058 Sắt I
69. 1,064,962 ngọc lục bảo III
70. 1,059,311 Kim Cương IV
71. 1,058,444 Vàng IV
72. 1,057,921 ngọc lục bảo IV
73. 1,055,553 -
74. 1,053,377 -
75. 1,053,186 -
76. 1,050,999 Bạch Kim IV
77. 1,050,752 Đồng II
78. 1,050,469 Cao Thủ
79. 1,045,765 Bạch Kim I
80. 1,043,444 -
81. 1,042,735 Vàng III
82. 1,032,504 ngọc lục bảo IV
83. 1,031,243 Bạch Kim IV
84. 1,026,276 -
85. 1,023,697 Đồng III
86. 1,022,508 -
87. 1,018,286 Bạch Kim IV
88. 1,010,746 ngọc lục bảo III
89. 1,006,470 -
90. 1,000,982 ngọc lục bảo II
91. 996,677 -
92. 996,353 -
93. 994,463 -
94. 993,317 Vàng III
95. 985,242 Bạch Kim III
96. 983,817 Đồng I
97. 980,595 -
98. 977,060 -
99. 975,493 ngọc lục bảo IV
100. 966,259 -