Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,200,378 Sắt III
2. 4,826,014 -
3. 4,491,801 Kim Cương III
4. 3,994,291 Bạch Kim I
5. 3,547,917 Sắt II
6. 3,488,341 Kim Cương II
7. 3,402,939 -
8. 3,153,900 Sắt IV
9. 2,987,311 -
10. 2,927,800 Kim Cương IV
11. 2,872,369 -
12. 2,819,724 Vàng IV
13. 2,706,237 Bạc I
14. 2,553,642 Bạch Kim I
15. 2,470,532 Bạch Kim I
16. 2,341,510 -
17. 2,335,034 Sắt III
18. 2,321,133 -
19. 2,281,809 -
20. 2,183,027 -
21. 2,161,149 -
22. 2,141,624 Kim Cương III
23. 2,073,308 Đồng II
24. 2,038,976 Bạch Kim III
25. 2,037,759 ngọc lục bảo IV
26. 2,027,356 Kim Cương II
27. 2,025,179 ngọc lục bảo IV
28. 1,946,505 -
29. 1,869,111 -
30. 1,858,540 Sắt I
31. 1,791,646 Bạc III
32. 1,743,459 -
33. 1,701,327 Kim Cương IV
34. 1,699,799 -
35. 1,698,171 ngọc lục bảo III
36. 1,697,791 Sắt III
37. 1,681,827 -
38. 1,631,140 Vàng I
39. 1,596,383 Cao Thủ
40. 1,565,056 -
41. 1,562,681 -
42. 1,546,834 Sắt I
43. 1,546,085 -
44. 1,529,024 -
45. 1,519,271 Kim Cương IV
46. 1,514,432 Bạc I
47. 1,490,498 Bạc II
48. 1,487,935 Bạch Kim IV
49. 1,484,646 -
50. 1,480,383 Kim Cương IV
51. 1,473,553 -
52. 1,471,323 -
53. 1,465,248 ngọc lục bảo IV
54. 1,457,358 -
55. 1,455,806 Bạc IV
56. 1,442,004 -
57. 1,438,871 -
58. 1,436,538 Bạch Kim I
59. 1,434,070 -
60. 1,426,988 ngọc lục bảo IV
61. 1,426,475 Bạc II
62. 1,423,315 -
63. 1,416,611 -
64. 1,405,316 -
65. 1,404,311 Cao Thủ
66. 1,395,064 ngọc lục bảo IV
67. 1,392,514 -
68. 1,390,545 -
69. 1,369,591 -
70. 1,366,938 Bạc I
71. 1,366,102 Kim Cương IV
72. 1,360,072 ngọc lục bảo IV
73. 1,357,364 Đồng I
74. 1,344,442 -
75. 1,343,124 Bạc I
76. 1,342,601 ngọc lục bảo IV
77. 1,341,187 ngọc lục bảo II
78. 1,340,518 Vàng IV
79. 1,338,379 -
80. 1,338,299 -
81. 1,331,767 Vàng I
82. 1,329,471 -
83. 1,323,035 -
84. 1,317,798 Sắt I
85. 1,295,406 -
86. 1,272,894 ngọc lục bảo III
87. 1,270,101 -
88. 1,266,765 Kim Cương IV
89. 1,256,958 Kim Cương IV
90. 1,252,873 Vàng III
91. 1,243,396 Vàng II
92. 1,242,746 Bạc III
93. 1,239,288 Bạc IV
94. 1,224,991 -
95. 1,224,478 ngọc lục bảo III
96. 1,218,533 -
97. 1,215,968 Kim Cương IV
98. 1,212,078 Bạc I
99. 1,210,745 ngọc lục bảo II
100. 1,209,654 Bạc IV