Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,249,595 -
2. 5,148,647 Kim Cương IV
3. 4,387,747 Bạc III
4. 3,946,212 -
5. 3,931,939 Kim Cương III
6. 3,510,606 Vàng IV
7. 3,483,558 ngọc lục bảo IV
8. 3,372,909 Bạc II
9. 3,249,368 Bạch Kim IV
10. 3,069,929 Kim Cương IV
11. 3,048,877 Cao Thủ
12. 2,973,195 ngọc lục bảo IV
13. 2,882,051 -
14. 2,845,348 Bạch Kim IV
15. 2,798,083 -
16. 2,752,278 Bạch Kim I
17. 2,737,438 ngọc lục bảo IV
18. 2,623,568 Cao Thủ
19. 2,620,288 -
20. 2,612,337 -
21. 2,567,658 Vàng II
22. 2,563,104 Bạc II
23. 2,553,367 ngọc lục bảo I
24. 2,498,501 Vàng II
25. 2,490,990 Vàng III
26. 2,486,866 Vàng IV
27. 2,467,870 -
28. 2,463,600 ngọc lục bảo IV
29. 2,429,214 -
30. 2,376,871 -
31. 2,376,853 -
32. 2,347,231 -
33. 2,338,855 Kim Cương IV
34. 2,327,949 -
35. 2,322,705 Bạch Kim IV
36. 2,277,574 Cao Thủ
37. 2,272,051 Bạch Kim II
38. 2,229,006 -
39. 2,206,026 -
40. 2,202,546 Bạch Kim II
41. 2,183,560 ngọc lục bảo IV
42. 2,181,512 Bạch Kim III
43. 2,156,149 Đồng III
44. 2,148,025 -
45. 2,140,064 -
46. 2,135,251 -
47. 2,121,689 ngọc lục bảo IV
48. 2,101,801 Kim Cương III
49. 2,094,704 Cao Thủ
50. 2,066,802 Vàng I
51. 2,043,619 Đồng II
52. 2,034,070 Bạch Kim IV
53. 2,006,718 Bạch Kim III
54. 1,999,454 -
55. 1,998,063 Bạc III
56. 1,988,949 Bạch Kim III
57. 1,976,935 Vàng II
58. 1,939,226 -
59. 1,927,921 Bạc IV
60. 1,910,107 Vàng III
61. 1,886,788 Sắt III
62. 1,878,606 Cao Thủ
63. 1,861,724 ngọc lục bảo II
64. 1,852,967 Bạc III
65. 1,844,576 Kim Cương III
66. 1,838,908 Bạch Kim III
67. 1,835,991 Bạch Kim III
68. 1,830,979 Bạch Kim IV
69. 1,829,668 Vàng I
70. 1,821,013 Kim Cương IV
71. 1,799,787 Bạch Kim III
72. 1,795,535 Bạch Kim IV
73. 1,789,395 -
74. 1,779,688 Kim Cương II
75. 1,774,663 Vàng I
76. 1,770,493 ngọc lục bảo III
77. 1,763,112 ngọc lục bảo III
78. 1,744,308 ngọc lục bảo III
79. 1,739,762 ngọc lục bảo I
80. 1,733,045 ngọc lục bảo IV
81. 1,732,338 Bạch Kim IV
82. 1,725,051 -
83. 1,721,191 Bạch Kim I
84. 1,713,607 Bạch Kim IV
85. 1,709,438 -
86. 1,707,392 Kim Cương II
87. 1,705,871 -
88. 1,705,050 Bạch Kim I
89. 1,694,022 ngọc lục bảo II
90. 1,672,511 ngọc lục bảo II
91. 1,669,816 Bạch Kim III
92. 1,665,950 Bạc IV
93. 1,658,403 Vàng II
94. 1,656,066 ngọc lục bảo II
95. 1,649,054 Đồng I
96. 1,648,116 Kim Cương I
97. 1,640,215 -
98. 1,639,407 Đồng III
99. 1,634,109 -
100. 1,622,262 Bạc III