Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,211,618 ngọc lục bảo I
2. 3,427,874 -
3. 3,344,371 ngọc lục bảo IV
4. 2,994,053 Bạch Kim I
5. 2,977,418 Bạch Kim IV
6. 2,822,959 -
7. 2,747,239 Cao Thủ
8. 2,282,537 Vàng III
9. 2,241,926 Cao Thủ
10. 2,204,834 Bạch Kim IV
11. 2,112,684 Kim Cương I
12. 2,079,522 Kim Cương III
13. 2,029,963 Cao Thủ
14. 1,857,912 Sắt I
15. 1,845,481 -
16. 1,829,300 -
17. 1,675,568 Đồng II
18. 1,647,086 -
19. 1,643,913 Sắt III
20. 1,624,080 ngọc lục bảo IV
21. 1,548,182 -
22. 1,536,733 Cao Thủ
23. 1,529,672 -
24. 1,498,456 -
25. 1,493,248 Kim Cương IV
26. 1,482,512 ngọc lục bảo III
27. 1,455,828 Bạch Kim III
28. 1,450,783 -
29. 1,441,720 ngọc lục bảo I
30. 1,424,563 Vàng IV
31. 1,418,029 Kim Cương IV
32. 1,358,293 Vàng II
33. 1,323,944 -
34. 1,313,610 -
35. 1,306,523 -
36. 1,300,157 Vàng IV
37. 1,281,610 ngọc lục bảo I
38. 1,269,011 Bạch Kim III
39. 1,264,604 -
40. 1,263,853 Kim Cương II
41. 1,256,009 Vàng III
42. 1,255,537 -
43. 1,255,207 Vàng II
44. 1,254,987 Vàng II
45. 1,233,316 -
46. 1,233,245 ngọc lục bảo III
47. 1,226,088 ngọc lục bảo II
48. 1,200,399 Kim Cương II
49. 1,193,688 Bạch Kim III
50. 1,188,565 Bạch Kim II
51. 1,182,022 -
52. 1,181,295 ngọc lục bảo IV
53. 1,181,162 -
54. 1,180,631 Bạc IV
55. 1,159,726 ngọc lục bảo IV
56. 1,156,386 -
57. 1,145,341 -
58. 1,141,848 -
59. 1,138,891 Bạc IV
60. 1,129,500 -
61. 1,126,787 -
62. 1,123,709 Bạch Kim IV
63. 1,121,375 Vàng IV
64. 1,118,319 -
65. 1,116,037 -
66. 1,093,284 Kim Cương IV
67. 1,089,942 Bạch Kim II
68. 1,088,832 ngọc lục bảo IV
69. 1,085,516 -
70. 1,084,843 Bạch Kim III
71. 1,077,843 Bạc III
72. 1,073,536 Vàng IV
73. 1,071,973 Bạch Kim IV
74. 1,058,141 ngọc lục bảo III
75. 1,053,346 Bạch Kim III
76. 1,047,404 Vàng IV
77. 1,025,282 -
78. 1,023,606 Bạc IV
79. 1,020,314 -
80. 1,013,655 ngọc lục bảo IV
81. 1,012,293 Sắt III
82. 1,011,061 Bạch Kim II
83. 1,009,216 Kim Cương III
84. 1,007,160 -
85. 1,006,527 Vàng III
86. 1,003,775 Bạch Kim III
87. 1,002,466 Kim Cương I
88. 1,000,822 Cao Thủ
89. 1,000,690 -
90. 996,603 -
91. 995,324 -
92. 977,413 Kim Cương I
93. 970,659 ngọc lục bảo I
94. 969,357 Bạc IV
95. 967,365 ngọc lục bảo IV
96. 958,424 Bạc III
97. 954,112 -
98. 939,642 -
99. 932,233 ngọc lục bảo IV
100. 924,715 -