Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,463,891 ngọc lục bảo II
2. 3,320,052 -
3. 2,446,791 -
4. 2,184,428 -
5. 1,859,508 ngọc lục bảo III
6. 1,827,646 ngọc lục bảo II
7. 1,822,520 Kim Cương III
8. 1,465,502 Cao Thủ
9. 1,448,298 -
10. 1,441,253 ngọc lục bảo IV
11. 1,389,855 Kim Cương I
12. 1,387,812 Bạc II
13. 1,349,792 -
14. 1,326,460 ngọc lục bảo III
15. 1,317,202 ngọc lục bảo III
16. 1,193,104 -
17. 1,159,047 -
18. 1,155,324 -
19. 1,138,411 Vàng II
20. 1,133,229 ngọc lục bảo III
21. 1,117,938 -
22. 1,092,776 -
23. 1,084,619 Bạch Kim II
24. 1,078,350 -
25. 1,067,130 Bạch Kim II
26. 1,063,596 -
27. 1,045,743 Vàng II
28. 1,042,881 -
29. 1,042,648 -
30. 1,028,517 Đồng II
31. 1,024,609 Vàng III
32. 1,023,124 -
33. 1,013,885 ngọc lục bảo I
34. 952,470 -
35. 942,941 -
36. 927,741 Vàng I
37. 925,696 Bạch Kim II
38. 913,376 Kim Cương II
39. 893,465 -
40. 891,963 Bạch Kim IV
41. 891,545 ngọc lục bảo IV
42. 888,686 Bạc II
43. 875,855 -
44. 871,040 Kim Cương II
45. 868,875 -
46. 860,466 Bạch Kim I
47. 852,158 -
48. 831,672 -
49. 828,657 -
50. 825,384 Kim Cương I
51. 802,909 Vàng IV
52. 801,298 ngọc lục bảo I
53. 800,999 ngọc lục bảo III
54. 800,512 -
55. 799,512 -
56. 797,876 -
57. 795,746 Vàng IV
58. 787,065 Bạch Kim IV
59. 776,429 Bạch Kim I
60. 776,107 Đồng III
61. 770,243 -
62. 757,763 ngọc lục bảo III
63. 754,557 Kim Cương II
64. 751,883 Kim Cương IV
65. 747,964 -
66. 745,990 Đồng IV
67. 745,519 -
68. 740,901 ngọc lục bảo II
69. 740,360 ngọc lục bảo IV
70. 738,014 -
71. 733,848 -
72. 728,877 -
73. 723,847 Bạch Kim III
74. 722,705 Kim Cương IV
75. 717,984 -
76. 716,788 -
77. 715,700 Bạch Kim II
78. 712,822 Bạch Kim II
79. 712,709 -
80. 703,922 ngọc lục bảo I
81. 700,362 ngọc lục bảo III
82. 699,822 Bạch Kim IV
83. 698,843 -
84. 697,961 Cao Thủ
85. 690,942 Vàng II
86. 690,128 ngọc lục bảo III
87. 688,938 -
88. 685,999 Kim Cương IV
89. 684,805 Bạc II
90. 684,130 ngọc lục bảo IV
91. 680,070 Kim Cương IV
92. 676,657 Cao Thủ
93. 673,080 -
94. 671,855 ngọc lục bảo IV
95. 669,390 Đồng IV
96. 666,960 -
97. 665,921 Bạc IV
98. 664,923 -
99. 663,860 Bạc I
100. 660,655 Cao Thủ