Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,077,667 -
2. 3,577,613 Kim Cương IV
3. 3,523,866 Đồng I
4. 1,915,590 -
5. 1,544,722 Vàng IV
6. 1,420,114 Bạc III
7. 1,324,179 ngọc lục bảo I
8. 1,291,568 -
9. 1,287,574 Bạc II
10. 1,267,775 Vàng I
11. 1,234,465 Kim Cương IV
12. 1,095,016 ngọc lục bảo II
13. 1,027,876 Bạc I
14. 1,016,929 Vàng I
15. 994,507 Bạc II
16. 962,286 -
17. 958,884 ngọc lục bảo III
18. 954,385 Vàng IV
19. 857,297 -
20. 825,009 Kim Cương III
21. 812,008 Bạch Kim II
22. 810,586 -
23. 802,387 Vàng III
24. 781,283 -
25. 780,235 -
26. 753,686 ngọc lục bảo IV
27. 722,067 ngọc lục bảo II
28. 716,246 -
29. 709,932 -
30. 705,251 -
31. 691,811 -
32. 683,776 -
33. 665,906 -
34. 659,987 -
35. 651,945 -
36. 650,403 Bạc I
37. 647,110 Vàng IV
38. 641,533 ngọc lục bảo IV
39. 638,794 -
40. 630,141 ngọc lục bảo IV
41. 629,866 Bạch Kim I
42. 628,573 Bạc I
43. 624,205 Vàng I
44. 619,860 Vàng II
45. 614,586 -
46. 612,205 Vàng II
47. 612,058 -
48. 611,869 -
49. 593,481 -
50. 590,724 Vàng IV
51. 585,744 -
52. 584,135 Vàng IV
53. 572,585 Vàng III
54. 570,162 Đồng III
55. 570,140 -
56. 568,385 -
57. 568,376 -
58. 568,353 Đồng IV
59. 560,415 Bạch Kim I
60. 553,787 Đồng III
61. 543,498 -
62. 539,326 ngọc lục bảo IV
63. 539,177 Bạc I
64. 537,122 -
65. 536,771 ngọc lục bảo IV
66. 534,209 Bạch Kim IV
67. 529,818 Bạc II
68. 528,764 -
69. 517,514 Vàng IV
70. 513,035 Bạc II
71. 506,935 ngọc lục bảo II
72. 501,458 -
73. 500,537 Bạch Kim II
74. 496,096 -
75. 491,787 Bạch Kim III
76. 486,892 Đồng II
77. 486,075 -
78. 482,138 Vàng IV
79. 480,611 ngọc lục bảo I
80. 474,929 Kim Cương IV
81. 471,848 ngọc lục bảo IV
82. 470,408 -
83. 467,231 -
84. 464,762 Bạc IV
85. 462,754 ngọc lục bảo IV
86. 460,393 -
87. 457,416 -
88. 456,025 Vàng IV
89. 450,108 Bạch Kim II
90. 449,887 -
91. 447,323 ngọc lục bảo II
92. 445,891 Cao Thủ
93. 445,848 -
94. 444,942 -
95. 443,574 Cao Thủ
96. 443,350 -
97. 442,447 -
98. 441,800 Đồng II
99. 436,164 -
100. 434,043 -