Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,104,574 Vàng IV
2. 2,073,392 Đồng I
3. 1,829,980 Cao Thủ
4. 1,815,220 Bạch Kim IV
5. 1,774,235 Bạc IV
6. 1,676,255 ngọc lục bảo III
7. 1,579,907 Bạch Kim IV
8. 1,574,419 Bạc I
9. 1,538,205 Kim Cương I
10. 1,529,430 Vàng II
11. 1,457,851 Vàng IV
12. 1,452,370 -
13. 1,447,852 Vàng IV
14. 1,430,899 Đại Cao Thủ
15. 1,410,261 Đại Cao Thủ
16. 1,395,003 Bạch Kim II
17. 1,393,694 Kim Cương I
18. 1,355,129 Đại Cao Thủ
19. 1,332,846 Cao Thủ
20. 1,311,191 Kim Cương IV
21. 1,307,588 ngọc lục bảo II
22. 1,304,926 Bạc III
23. 1,300,348 ngọc lục bảo III
24. 1,288,854 ngọc lục bảo I
25. 1,284,730 Bạch Kim II
26. 1,281,812 -
27. 1,280,477 Vàng III
28. 1,267,787 ngọc lục bảo IV
29. 1,263,635 -
30. 1,250,514 Bạch Kim III
31. 1,234,785 Vàng III
32. 1,232,626 -
33. 1,229,931 Kim Cương IV
34. 1,217,757 -
35. 1,206,462 ngọc lục bảo III
36. 1,192,296 Cao Thủ
37. 1,190,597 Bạc IV
38. 1,189,238 ngọc lục bảo II
39. 1,179,509 ngọc lục bảo II
40. 1,177,373 Bạch Kim II
41. 1,166,272 ngọc lục bảo III
42. 1,162,252 Vàng IV
43. 1,154,572 -
44. 1,152,705 Sắt IV
45. 1,148,916 ngọc lục bảo II
46. 1,145,304 Bạch Kim IV
47. 1,143,991 Vàng III
48. 1,142,993 Bạch Kim II
49. 1,123,892 ngọc lục bảo IV
50. 1,114,770 Kim Cương II
51. 1,112,506 Vàng I
52. 1,092,732 ngọc lục bảo III
53. 1,087,713 ngọc lục bảo IV
54. 1,084,310 Bạch Kim I
55. 1,080,715 Đồng III
56. 1,071,851 -
57. 1,058,200 Đồng II
58. 1,045,909 Bạch Kim I
59. 1,045,122 Bạc III
60. 1,044,450 Vàng III
61. 1,034,533 Sắt II
62. 1,031,357 -
63. 1,031,100 Đồng IV
64. 1,028,548 Đại Cao Thủ
65. 1,023,230 Vàng IV
66. 1,013,118 ngọc lục bảo I
67. 1,005,560 ngọc lục bảo II
68. 1,004,396 ngọc lục bảo IV
69. 1,000,774 Vàng IV
70. 995,744 Bạc III
71. 994,337 ngọc lục bảo III
72. 991,687 Đồng I
73. 991,465 Vàng III
74. 990,798 Cao Thủ
75. 988,505 Vàng IV
76. 986,620 ngọc lục bảo III
77. 974,501 Sắt II
78. 974,394 ngọc lục bảo III
79. 966,765 ngọc lục bảo I
80. 961,784 Đồng III
81. 958,049 ngọc lục bảo IV
82. 957,718 Kim Cương IV
83. 943,772 ngọc lục bảo IV
84. 937,474 Sắt III
85. 931,040 Cao Thủ
86. 929,305 Vàng II
87. 909,916 Bạch Kim IV
88. 901,445 -
89. 892,724 ngọc lục bảo IV
90. 884,636 -
91. 876,781 Kim Cương IV
92. 875,736 Kim Cương IV
93. 873,920 Bạch Kim II
94. 862,296 Bạc III
95. 859,745 Đồng II
96. 858,927 -
97. 852,888 Đại Cao Thủ
98. 849,451 Bạc IV
99. 842,063 Bạc I
100. 841,536 Vàng I