Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,156,674 -
2. 1,903,132 ngọc lục bảo II
3. 1,711,455 Kim Cương II
4. 1,627,351 Đồng IV
5. 1,568,014 ngọc lục bảo II
6. 1,379,862 Kim Cương IV
7. 1,350,825 Cao Thủ
8. 1,350,605 ngọc lục bảo III
9. 1,342,860 Vàng I
10. 1,324,145 Đồng II
11. 1,319,127 Kim Cương IV
12. 1,281,200 Cao Thủ
13. 1,271,231 Vàng I
14. 1,264,809 Kim Cương IV
15. 1,220,661 ngọc lục bảo I
16. 1,216,637 Bạc III
17. 1,199,364 ngọc lục bảo I
18. 1,169,399 Kim Cương IV
19. 1,158,603 ngọc lục bảo II
20. 1,154,358 ngọc lục bảo I
21. 1,153,944 Sắt II
22. 1,149,053 Bạch Kim IV
23. 1,144,017 Đồng III
24. 1,111,308 -
25. 1,101,224 Kim Cương I
26. 1,096,959 Vàng I
27. 1,089,417 Vàng I
28. 1,084,586 ngọc lục bảo I
29. 1,070,415 ngọc lục bảo III
30. 1,066,848 Bạch Kim I
31. 1,023,742 ngọc lục bảo II
32. 987,809 Vàng I
33. 979,045 ngọc lục bảo I
34. 969,476 Kim Cương I
35. 959,755 Bạch Kim I
36. 955,945 Sắt I
37. 952,591 Bạch Kim IV
38. 943,535 Đồng IV
39. 942,523 Bạc III
40. 936,049 Vàng I
41. 928,198 Bạch Kim IV
42. 926,779 Đồng III
43. 917,142 ngọc lục bảo III
44. 908,817 Cao Thủ
45. 901,701 ngọc lục bảo III
46. 895,748 Bạch Kim II
47. 887,320 Bạch Kim I
48. 885,903 Vàng I
49. 881,824 Bạch Kim IV
50. 871,255 ngọc lục bảo II
51. 870,582 Sắt I
52. 869,048 Bạc II
53. 863,274 Bạch Kim I
54. 862,668 Kim Cương IV
55. 859,719 -
56. 853,979 ngọc lục bảo II
57. 846,808 Bạc IV
58. 842,709 Kim Cương III
59. 842,572 Bạch Kim III
60. 838,456 Bạch Kim III
61. 832,765 Đồng IV
62. 827,814 -
63. 826,602 Kim Cương I
64. 817,639 Đồng III
65. 811,340 Đồng II
66. 808,251 Đồng I
67. 805,724 Vàng III
68. 805,663 -
69. 801,949 Vàng III
70. 798,599 Kim Cương I
71. 796,118 Vàng IV
72. 795,681 ngọc lục bảo III
73. 790,013 Vàng IV
74. 788,001 ngọc lục bảo I
75. 784,852 Cao Thủ
76. 783,832 Vàng IV
77. 782,920 Vàng II
78. 776,252 Bạc II
79. 773,689 Kim Cương III
80. 771,374 -
81. 771,145 Bạc IV
82. 770,856 Bạch Kim II
83. 770,288 Bạc I
84. 768,220 -
85. 766,578 -
86. 766,018 Đồng II
87. 758,631 Vàng II
88. 751,074 Kim Cương III
89. 747,151 Bạch Kim I
90. 744,881 Bạch Kim I
91. 744,570 Đồng IV
92. 739,317 Bạc II
93. 738,662 ngọc lục bảo IV
94. 735,653 ngọc lục bảo III
95. 734,671 ngọc lục bảo IV
96. 734,339 ngọc lục bảo I
97. 727,958 ngọc lục bảo III
98. 721,338 Bạch Kim II
99. 709,821 ngọc lục bảo III
100. 709,735 -