Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 787,758 -
2. 668,106 -
3. 658,669 ngọc lục bảo I
4. 632,763 Cao Thủ
5. 628,166 ngọc lục bảo III
6. 605,026 -
7. 578,326 ngọc lục bảo I
8. 570,886 Kim Cương I
9. 539,036 Kim Cương IV
10. 492,739 ngọc lục bảo I
11. 464,797 ngọc lục bảo III
12. 464,746 -
13. 463,513 ngọc lục bảo IV
14. 459,776 Kim Cương IV
15. 449,442 -
16. 435,581 ngọc lục bảo II
17. 428,811 ngọc lục bảo IV
18. 412,823 ngọc lục bảo II
19. 412,364 -
20. 407,310 Bạc I
21. 407,041 ngọc lục bảo I
22. 401,680 Đồng III
23. 377,671 ngọc lục bảo II
24. 363,147 Sắt II
25. 362,245 Vàng I
26. 360,203 Bạc IV
27. 341,537 ngọc lục bảo IV
28. 340,218 -
29. 340,010 Bạc II
30. 337,495 Kim Cương IV
31. 329,506 Bạch Kim II
32. 320,742 -
33. 318,707 Bạc IV
34. 316,165 Cao Thủ
35. 314,106 Kim Cương I
36. 311,979 -
37. 310,470 Bạch Kim IV
38. 306,320 Bạch Kim II
39. 304,904 Vàng IV
40. 301,159 Vàng II
41. 295,560 Bạc II
42. 291,668 ngọc lục bảo II
43. 289,610 Kim Cương IV
44. 286,842 ngọc lục bảo III
45. 279,875 ngọc lục bảo II
46. 275,693 ngọc lục bảo II
47. 274,519 -
48. 273,612 Đồng III
49. 269,888 Bạch Kim IV
50. 266,046 ngọc lục bảo II
51. 264,926 Đại Cao Thủ
52. 260,652 -
53. 258,467 Cao Thủ
54. 256,505 Bạch Kim III
55. 256,263 Vàng IV
56. 252,904 ngọc lục bảo IV
57. 252,093 Bạch Kim IV
58. 251,914 Kim Cương II
59. 251,258 -
60. 250,918 Cao Thủ
61. 250,487 Bạc I
62. 250,322 -
63. 246,723 Sắt II
64. 245,588 Bạch Kim IV
65. 245,180 -
66. 243,639 Bạc III
67. 243,471 -
68. 238,989 Đồng III
69. 238,729 -
70. 238,316 Cao Thủ
71. 238,194 -
72. 237,199 ngọc lục bảo II
73. 236,681 -
74. 236,480 ngọc lục bảo IV
75. 234,854 -
76. 234,478 Vàng II
77. 231,446 Bạch Kim III
78. 229,411 -
79. 229,079 Bạch Kim IV
80. 228,400 ngọc lục bảo I
81. 226,880 ngọc lục bảo I
82. 226,850 Bạch Kim I
83. 225,952 -
84. 225,275 -
85. 224,883 -
86. 222,646 ngọc lục bảo I
87. 221,940 Vàng III
88. 221,467 ngọc lục bảo IV
89. 219,874 -
90. 219,873 -
91. 219,748 ngọc lục bảo II
92. 218,591 Kim Cương IV
93. 218,333 -
94. 217,786 -
95. 216,597 Kim Cương III
96. 216,035 Bạc IV
97. 213,865 -
98. 212,969 Vàng III
99. 212,164 Cao Thủ
100. 211,939 Bạch Kim III