Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,425,329 Đồng I
2. 2,255,637 Kim Cương III
3. 1,936,809 Kim Cương I
4. 1,843,307 Thách Đấu
5. 1,807,533 Cao Thủ
6. 1,745,431 -
7. 1,715,623 ngọc lục bảo III
8. 1,637,553 Bạch Kim II
9. 1,635,185 Bạch Kim I
10. 1,547,073 Kim Cương II
11. 1,546,048 Cao Thủ
12. 1,538,909 Bạch Kim III
13. 1,535,115 Cao Thủ
14. 1,516,357 Bạch Kim I
15. 1,491,653 Kim Cương III
16. 1,435,399 Kim Cương III
17. 1,376,557 Vàng IV
18. 1,371,735 Bạc IV
19. 1,366,043 Cao Thủ
20. 1,347,010 Đồng II
21. 1,338,520 ngọc lục bảo IV
22. 1,337,384 ngọc lục bảo IV
23. 1,325,663 Đồng II
24. 1,299,440 Bạch Kim II
25. 1,294,094 Bạc I
26. 1,292,279 Kim Cương IV
27. 1,281,312 Kim Cương III
28. 1,244,793 Vàng IV
29. 1,242,995 Bạch Kim II
30. 1,241,994 ngọc lục bảo I
31. 1,220,117 Kim Cương IV
32. 1,208,913 Cao Thủ
33. 1,175,640 Bạch Kim II
34. 1,148,695 Bạch Kim II
35. 1,142,068 Kim Cương IV
36. 1,141,689 Bạch Kim IV
37. 1,129,791 Kim Cương IV
38. 1,117,760 Bạch Kim III
39. 1,116,412 ngọc lục bảo IV
40. 1,115,540 Bạch Kim III
41. 1,110,358 ngọc lục bảo I
42. 1,109,982 Cao Thủ
43. 1,105,722 Vàng I
44. 1,104,798 ngọc lục bảo I
45. 1,101,004 Bạch Kim III
46. 1,099,079 Cao Thủ
47. 1,088,224 Bạch Kim III
48. 1,084,759 Đồng III
49. 1,082,101 ngọc lục bảo I
50. 1,078,690 Cao Thủ
51. 1,071,218 Đại Cao Thủ
52. 1,068,094 -
53. 1,061,029 -
54. 1,056,086 -
55. 1,050,537 -
56. 1,046,997 Kim Cương IV
57. 1,045,991 Vàng III
58. 1,044,580 Bạch Kim II
59. 1,041,423 Kim Cương III
60. 1,040,957 Bạch Kim III
61. 1,027,674 Bạch Kim II
62. 1,027,152 Bạch Kim II
63. 1,022,481 ngọc lục bảo III
64. 1,021,556 Kim Cương I
65. 1,020,543 Kim Cương III
66. 1,020,422 Bạc I
67. 1,010,756 ngọc lục bảo III
68. 1,005,828 ngọc lục bảo IV
69. 994,038 Bạch Kim II
70. 993,400 ngọc lục bảo IV
71. 992,318 Kim Cương IV
72. 986,862 Bạch Kim IV
73. 975,278 ngọc lục bảo II
74. 970,928 ngọc lục bảo II
75. 966,707 ngọc lục bảo IV
76. 966,432 ngọc lục bảo IV
77. 948,891 Kim Cương I
78. 947,253 Vàng III
79. 944,033 ngọc lục bảo I
80. 938,964 Bạch Kim I
81. 934,160 ngọc lục bảo IV
82. 933,451 -
83. 929,410 ngọc lục bảo III
84. 928,088 -
85. 924,150 Đồng IV
86. 922,788 Kim Cương II
87. 919,245 Kim Cương I
88. 914,105 ngọc lục bảo IV
89. 912,716 Vàng IV
90. 911,644 ngọc lục bảo I
91. 910,890 Bạc IV
92. 896,517 Bạch Kim IV
93. 890,777 ngọc lục bảo IV
94. 886,879 ngọc lục bảo I
95. 884,015 -
96. 876,093 Đồng I
97. 872,617 ngọc lục bảo III
98. 871,572 ngọc lục bảo IV
99. 871,090 -
100. 870,227 -