Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,251,121 -
2. 1,204,357 Cao Thủ
3. 1,155,411 ngọc lục bảo I
4. 1,053,216 Đồng IV
5. 965,895 Vàng II
6. 964,952 Kim Cương IV
7. 945,830 -
8. 846,702 Bạc II
9. 797,865 -
10. 768,775 Kim Cương IV
11. 766,627 ngọc lục bảo II
12. 738,720 Vàng I
13. 727,642 ngọc lục bảo III
14. 721,378 Bạc I
15. 700,917 ngọc lục bảo III
16. 691,210 -
17. 687,109 Kim Cương II
18. 684,893 -
19. 672,572 Kim Cương IV
20. 648,202 Bạch Kim II
21. 644,373 Đồng II
22. 642,516 Bạch Kim II
23. 619,777 Cao Thủ
24. 612,390 Kim Cương IV
25. 610,144 Kim Cương IV
26. 601,731 -
27. 590,783 -
28. 582,630 Kim Cương IV
29. 578,794 Bạch Kim III
30. 577,984 Kim Cương III
31. 572,243 Kim Cương IV
32. 571,097 Đồng II
33. 568,940 Kim Cương I
34. 563,699 -
35. 555,898 -
36. 550,612 -
37. 549,476 ngọc lục bảo IV
38. 546,120 -
39. 536,757 -
40. 533,738 Vàng IV
41. 533,352 ngọc lục bảo IV
42. 532,897 Bạch Kim IV
43. 530,904 Đồng II
44. 527,919 -
45. 526,320 Vàng III
46. 515,758 -
47. 500,472 Bạch Kim III
48. 486,795 -
49. 485,660 Kim Cương II
50. 481,203 -
51. 478,930 Bạch Kim IV
52. 476,595 -
53. 471,904 Bạc III
54. 468,938 Bạc IV
55. 461,614 Vàng III
56. 458,143 Bạc IV
57. 454,828 Bạc IV
58. 453,752 Bạc II
59. 453,192 -
60. 445,432 -
61. 441,196 Vàng IV
62. 441,139 Sắt I
63. 439,156 Bạch Kim III
64. 435,159 Kim Cương IV
65. 433,383 Bạch Kim IV
66. 432,684 ngọc lục bảo II
67. 430,028 Bạc IV
68. 429,495 ngọc lục bảo II
69. 427,682 -
70. 425,064 -
71. 419,845 Vàng IV
72. 419,310 -
73. 419,110 Bạch Kim III
74. 418,746 Kim Cương IV
75. 418,589 -
76. 412,361 -
77. 412,243 ngọc lục bảo IV
78. 410,478 Vàng I
79. 409,545 Kim Cương II
80. 407,960 Bạch Kim III
81. 404,244 Vàng II
82. 400,686 ngọc lục bảo IV
83. 399,329 Kim Cương II
84. 399,006 ngọc lục bảo III
85. 397,358 Bạch Kim I
86. 395,716 ngọc lục bảo I
87. 394,731 Đại Cao Thủ
88. 393,907 Bạch Kim I
89. 391,538 ngọc lục bảo I
90. 389,131 ngọc lục bảo IV
91. 388,623 -
92. 388,255 ngọc lục bảo IV
93. 386,861 -
94. 385,368 -
95. 385,228 -
96. 381,606 ngọc lục bảo I
97. 379,156 -
98. 376,836 -
99. 371,882 ngọc lục bảo IV
100. 365,047 ngọc lục bảo III