Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,398,513 Kim Cương IV
2. 1,220,935 Kim Cương IV
3. 1,195,785 Bạc I
4. 1,128,238 Kim Cương II
5. 1,124,678 -
6. 1,119,129 ngọc lục bảo IV
7. 1,115,561 Bạch Kim I
8. 1,056,673 Bạc I
9. 992,012 Kim Cương II
10. 984,653 Kim Cương IV
11. 975,135 Cao Thủ
12. 950,875 Đồng III
13. 946,269 Bạch Kim III
14. 941,928 -
15. 934,889 Thách Đấu
16. 907,456 ngọc lục bảo III
17. 904,613 Kim Cương I
18. 857,988 -
19. 857,529 -
20. 852,557 Kim Cương II
21. 846,870 Kim Cương IV
22. 842,773 -
23. 833,916 Vàng I
24. 828,944 -
25. 797,978 -
26. 782,606 -
27. 770,193 -
28. 744,540 -
29. 744,256 Kim Cương II
30. 732,721 Cao Thủ
31. 722,899 -
32. 718,167 Kim Cương I
33. 710,127 Bạch Kim IV
34. 707,522 -
35. 707,127 Đại Cao Thủ
36. 703,461 Bạch Kim IV
37. 696,321 Kim Cương I
38. 693,965 Bạch Kim IV
39. 679,621 Bạc III
40. 677,999 Kim Cương IV
41. 672,226 ngọc lục bảo II
42. 666,433 ngọc lục bảo I
43. 655,995 -
44. 614,487 Kim Cương IV
45. 610,245 Cao Thủ
46. 605,661 Vàng III
47. 605,201 Vàng I
48. 602,018 ngọc lục bảo IV
49. 595,514 Cao Thủ
50. 584,436 Kim Cương III
51. 584,048 ngọc lục bảo IV
52. 578,994 -
53. 575,265 Bạch Kim II
54. 574,662 -
55. 570,261 Cao Thủ
56. 564,812 Sắt IV
57. 562,922 ngọc lục bảo IV
58. 560,807 Vàng III
59. 559,932 Kim Cương IV
60. 558,501 Cao Thủ
61. 557,852 ngọc lục bảo III
62. 549,323 ngọc lục bảo II
63. 549,050 Kim Cương IV
64. 541,230 ngọc lục bảo IV
65. 537,584 Vàng IV
66. 537,370 Đồng IV
67. 534,747 Đồng I
68. 534,606 -
69. 534,001 Bạch Kim IV
70. 532,321 ngọc lục bảo III
71. 529,545 -
72. 519,410 -
73. 518,156 Đồng III
74. 517,819 Bạch Kim IV
75. 501,138 Cao Thủ
76. 499,886 Kim Cương II
77. 498,444 Bạc IV
78. 497,515 Bạch Kim II
79. 492,964 Đồng III
80. 492,065 Kim Cương IV
81. 490,005 ngọc lục bảo I
82. 489,401 ngọc lục bảo I
83. 484,075 ngọc lục bảo II
84. 483,642 Kim Cương IV
85. 483,178 ngọc lục bảo I
86. 483,104 -
87. 482,584 Kim Cương IV
88. 480,551 ngọc lục bảo IV
89. 477,401 Kim Cương IV
90. 476,504 Đồng IV
91. 466,303 -
92. 464,840 Sắt II
93. 461,248 Cao Thủ
94. 460,805 Bạch Kim I
95. 460,323 ngọc lục bảo III
96. 457,453 Vàng I
97. 455,053 Bạch Kim IV
98. 453,814 Kim Cương III
99. 449,915 -
100. 449,913 Đại Cao Thủ