Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 810,969 Cao Thủ
2. 681,971 -
3. 649,813 ngọc lục bảo II
4. 521,425 Kim Cương II
5. 479,791 -
6. 463,455 ngọc lục bảo II
7. 461,950 -
8. 440,183 -
9. 434,184 -
10. 427,637 -
11. 419,312 Vàng II
12. 408,694 -
13. 401,658 -
14. 391,228 -
15. 390,750 Bạc I
16. 388,233 ngọc lục bảo III
17. 379,766 -
18. 376,887 -
19. 359,898 ngọc lục bảo IV
20. 356,123 Kim Cương III
21. 356,044 ngọc lục bảo II
22. 346,690 Kim Cương IV
23. 331,938 Đồng II
24. 326,558 ngọc lục bảo I
25. 320,744 Kim Cương I
26. 312,364 Vàng III
27. 295,082 -
28. 282,927 Đồng III
29. 274,431 Bạch Kim III
30. 273,254 Vàng II
31. 261,507 -
32. 247,932 Bạch Kim I
33. 247,685 -
34. 246,826 -
35. 246,411 ngọc lục bảo III
36. 243,651 Bạch Kim I
37. 242,611 -
38. 240,033 Vàng III
39. 236,699 ngọc lục bảo I
40. 236,346 Bạch Kim II
41. 236,159 -
42. 233,725 ngọc lục bảo II
43. 230,600 ngọc lục bảo IV
44. 230,551 Bạch Kim III
45. 230,266 -
46. 229,968 Bạc IV
47. 229,886 ngọc lục bảo IV
48. 225,987 Sắt I
49. 222,003 -
50. 218,463 -
51. 218,186 Bạch Kim IV
52. 217,319 ngọc lục bảo IV
53. 216,189 -
54. 214,382 Bạch Kim IV
55. 213,644 Vàng II
56. 212,674 Bạch Kim II
57. 211,272 ngọc lục bảo II
58. 207,879 Bạch Kim III
59. 204,346 Bạch Kim III
60. 203,253 -
61. 201,337 -
62. 201,055 Kim Cương I
63. 200,540 Bạch Kim IV
64. 199,557 Bạch Kim III
65. 198,245 Bạch Kim III
66. 192,023 Sắt I
67. 190,806 Đồng IV
68. 190,576 -
69. 189,355 Vàng I
70. 189,159 -
71. 186,671 -
72. 185,676 -
73. 185,562 -
74. 184,280 Bạch Kim IV
75. 183,870 Bạch Kim III
76. 183,784 Vàng IV
77. 183,311 -
78. 181,445 Kim Cương III
79. 181,312 ngọc lục bảo II
80. 181,058 -
81. 178,847 Bạch Kim IV
82. 178,801 Bạc IV
83. 178,258 -
84. 177,492 Bạc II
85. 177,188 ngọc lục bảo III
86. 176,978 Bạch Kim III
87. 172,312 -
88. 170,582 -
89. 167,116 Đồng IV
90. 164,336 -
91. 164,251 ngọc lục bảo IV
92. 163,840 Đồng II
93. 163,220 Kim Cương IV
94. 162,159 ngọc lục bảo III
95. 162,114 -
96. 160,322 Sắt II
97. 160,271 Bạch Kim I
98. 159,874 -
99. 159,293 ngọc lục bảo II
100. 158,567 Vàng IV