Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,231,308 Kim Cương II
2. 1,213,191 Bạch Kim III
3. 915,572 Bạch Kim II
4. 901,703 -
5. 771,698 ngọc lục bảo IV
6. 738,150 Sắt III
7. 713,352 ngọc lục bảo II
8. 682,820 ngọc lục bảo IV
9. 651,452 -
10. 582,917 Vàng III
11. 572,111 ngọc lục bảo II
12. 520,793 Bạch Kim IV
13. 505,304 ngọc lục bảo IV
14. 496,526 Kim Cương III
15. 476,821 Kim Cương IV
16. 468,849 Kim Cương IV
17. 464,237 Cao Thủ
18. 449,532 Kim Cương III
19. 437,725 ngọc lục bảo IV
20. 435,211 Kim Cương IV
21. 433,803 ngọc lục bảo IV
22. 418,975 Bạch Kim IV
23. 417,386 Cao Thủ
24. 390,575 ngọc lục bảo IV
25. 385,200 Kim Cương IV
26. 372,003 -
27. 362,611 ngọc lục bảo I
28. 362,317 Đại Cao Thủ
29. 362,067 Bạc I
30. 360,700 Vàng I
31. 356,469 -
32. 350,840 ngọc lục bảo I
33. 345,035 ngọc lục bảo III
34. 341,168 ngọc lục bảo IV
35. 336,998 Đồng IV
36. 326,958 Kim Cương IV
37. 320,313 Bạch Kim III
38. 319,871 -
39. 319,563 Bạch Kim I
40. 317,109 Vàng IV
41. 302,110 Đồng IV
42. 302,057 ngọc lục bảo III
43. 297,583 ngọc lục bảo III
44. 297,006 ngọc lục bảo IV
45. 296,626 ngọc lục bảo IV
46. 294,467 Cao Thủ
47. 291,466 Kim Cương I
48. 290,041 Đại Cao Thủ
49. 289,417 Bạc II
50. 287,946 Vàng IV
51. 283,239 Đồng I
52. 277,554 Cao Thủ
53. 277,088 Kim Cương III
54. 273,607 ngọc lục bảo I
55. 271,438 Đồng II
56. 270,114 Bạc IV
57. 268,389 Kim Cương IV
58. 266,867 Vàng IV
59. 266,357 Kim Cương I
60. 264,487 Sắt IV
61. 261,310 Cao Thủ
62. 257,398 ngọc lục bảo I
63. 256,946 ngọc lục bảo III
64. 256,585 Bạch Kim III
65. 256,069 Bạch Kim II
66. 255,123 Bạch Kim I
67. 252,471 Vàng I
68. 250,883 ngọc lục bảo I
69. 246,812 Kim Cương III
70. 238,838 Bạch Kim II
71. 238,827 ngọc lục bảo IV
72. 238,196 Vàng IV
73. 237,318 ngọc lục bảo IV
74. 236,162 Kim Cương II
75. 234,415 Cao Thủ
76. 232,546 ngọc lục bảo I
77. 231,590 Bạch Kim IV
78. 231,547 ngọc lục bảo I
79. 229,156 -
80. 229,004 Kim Cương II
81. 227,611 Đồng II
82. 226,039 ngọc lục bảo IV
83. 224,666 Bạch Kim II
84. 223,591 Đồng II
85. 222,955 Vàng II
86. 222,155 Kim Cương IV
87. 221,274 Kim Cương III
88. 221,117 Bạch Kim II
89. 220,981 -
90. 219,645 ngọc lục bảo IV
91. 219,563 Cao Thủ
92. 218,897 Bạch Kim I
93. 217,178 Bạc IV
94. 216,881 -
95. 216,295 -
96. 214,081 Kim Cương I
97. 213,836 Bạch Kim III
98. 209,739 -
99. 209,647 -
100. 209,488 Bạc III