Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,949,672 Đồng III
2. 1,633,160 ngọc lục bảo II
3. 1,419,823 Bạc II
4. 1,416,870 Kim Cương IV
5. 1,367,168 Vàng I
6. 1,349,341 Vàng III
7. 1,240,991 Vàng II
8. 1,225,820 Kim Cương IV
9. 1,163,985 Bạch Kim IV
10. 1,153,668 ngọc lục bảo III
11. 1,135,871 Kim Cương IV
12. 1,118,625 ngọc lục bảo IV
13. 1,114,377 Bạch Kim IV
14. 1,091,378 ngọc lục bảo III
15. 1,054,490 Bạc III
16. 1,017,497 Đồng III
17. 1,011,951 Kim Cương II
18. 960,758 -
19. 954,144 Vàng II
20. 949,531 ngọc lục bảo II
21. 946,638 Bạc I
22. 939,228 Bạc IV
23. 914,680 Sắt III
24. 905,109 ngọc lục bảo IV
25. 886,229 Vàng III
26. 881,219 Vàng IV
27. 854,086 ngọc lục bảo III
28. 827,936 Kim Cương IV
29. 825,434 Kim Cương IV
30. 811,774 ngọc lục bảo IV
31. 810,077 Kim Cương IV
32. 800,685 Bạc II
33. 790,989 ngọc lục bảo I
34. 790,718 ngọc lục bảo III
35. 755,527 -
36. 755,390 Đồng I
37. 754,148 Bạc IV
38. 753,834 Kim Cương IV
39. 750,885 Đồng IV
40. 748,694 Kim Cương III
41. 735,684 Kim Cương III
42. 725,677 Sắt IV
43. 721,499 Bạch Kim III
44. 717,531 Vàng I
45. 712,120 ngọc lục bảo I
46. 710,742 Bạch Kim III
47. 707,311 ngọc lục bảo III
48. 701,036 Bạc I
49. 694,745 Kim Cương II
50. 687,801 Cao Thủ
51. 686,767 Bạch Kim IV
52. 686,634 ngọc lục bảo I
53. 684,712 Bạc IV
54. 682,998 Bạc I
55. 682,685 -
56. 677,960 Đồng III
57. 677,367 Kim Cương II
58. 676,240 Bạch Kim III
59. 676,167 Bạch Kim II
60. 672,131 Đồng III
61. 670,265 Vàng I
62. 667,754 Bạch Kim IV
63. 661,845 Bạc IV
64. 658,403 Bạch Kim IV
65. 658,179 -
66. 653,403 Vàng II
67. 645,256 Bạch Kim IV
68. 642,879 Bạc III
69. 642,314 ngọc lục bảo I
70. 642,259 -
71. 641,306 Kim Cương II
72. 640,512 ngọc lục bảo IV
73. 630,776 -
74. 630,115 Kim Cương I
75. 629,733 Sắt IV
76. 629,488 Bạch Kim I
77. 628,777 -
78. 625,199 Bạc I
79. 624,755 Bạc I
80. 623,238 Vàng I
81. 623,214 Vàng II
82. 622,285 ngọc lục bảo IV
83. 620,445 -
84. 618,417 Kim Cương IV
85. 615,672 ngọc lục bảo I
86. 609,787 Bạc I
87. 609,247 Đồng I
88. 607,344 -
89. 604,531 Vàng II
90. 603,832 Bạch Kim I
91. 602,987 -
92. 597,525 Đồng III
93. 593,014 -
94. 592,597 Vàng III
95. 588,352 Bạc I
96. 588,296 Bạch Kim IV
97. 587,467 Bạc III
98. 585,194 -
99. 582,393 Vàng IV
100. 582,070 Vàng III