Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,144,016 Bạch Kim I
2. 2,055,210 Bạch Kim III
3. 1,949,672 Đồng III
4. 1,910,313 Bạch Kim IV
5. 1,839,417 Kim Cương IV
6. 1,714,982 ngọc lục bảo II
7. 1,627,751 ngọc lục bảo IV
8. 1,585,805 Bạch Kim III
9. 1,583,941 Bạc IV
10. 1,496,585 Bạch Kim II
11. 1,476,886 Vàng IV
12. 1,426,707 Bạch Kim IV
13. 1,419,823 Bạc II
14. 1,414,957 ngọc lục bảo II
15. 1,374,273 Vàng I
16. 1,362,464 Vàng I
17. 1,356,360 ngọc lục bảo IV
18. 1,353,940 Đại Cao Thủ
19. 1,349,341 Vàng III
20. 1,342,249 Kim Cương IV
21. 1,337,103 Cao Thủ
22. 1,329,486 Kim Cương IV
23. 1,264,325 Kim Cương IV
24. 1,238,854 Vàng II
25. 1,238,832 Kim Cương I
26. 1,225,820 Kim Cương IV
27. 1,221,250 Kim Cương III
28. 1,214,885 Cao Thủ
29. 1,212,951 Bạch Kim IV
30. 1,209,758 Vàng III
31. 1,208,830 Kim Cương III
32. 1,208,615 Kim Cương II
33. 1,166,012 Bạc IV
34. 1,160,982 Bạch Kim IV
35. 1,160,961 Cao Thủ
36. 1,156,934 Đồng I
37. 1,153,668 ngọc lục bảo III
38. 1,152,240 Bạch Kim II
39. 1,147,801 Kim Cương II
40. 1,139,350 Bạc II
41. 1,135,871 Kim Cương IV
42. 1,129,611 ngọc lục bảo IV
43. 1,126,958 Bạch Kim I
44. 1,126,551 Bạch Kim I
45. 1,117,591 ngọc lục bảo IV
46. 1,112,058 ngọc lục bảo IV
47. 1,100,375 -
48. 1,099,225 Bạc II
49. 1,097,173 Bạch Kim IV
50. 1,096,895 -
51. 1,093,547 Kim Cương IV
52. 1,091,378 ngọc lục bảo III
53. 1,090,130 Bạch Kim I
54. 1,084,681 Vàng III
55. 1,084,595 Đồng II
56. 1,083,558 -
57. 1,079,472 ngọc lục bảo IV
58. 1,077,246 Kim Cương II
59. 1,062,041 Bạch Kim I
60. 1,054,490 Bạc III
61. 1,038,569 Vàng II
62. 1,018,582 Vàng I
63. 1,011,951 Kim Cương III
64. 1,011,799 Đồng IV
65. 1,011,177 ngọc lục bảo II
66. 1,009,755 ngọc lục bảo IV
67. 1,000,430 ngọc lục bảo I
68. 995,963 -
69. 993,216 Cao Thủ
70. 986,286 ngọc lục bảo IV
71. 977,940 Bạc IV
72. 974,231 -
73. 968,597 Vàng I
74. 967,686 Bạc II
75. 964,584 ngọc lục bảo IV
76. 964,289 Đồng IV
77. 962,186 ngọc lục bảo II
78. 960,758 -
79. 954,144 Vàng II
80. 951,859 Vàng IV
81. 951,225 Kim Cương II
82. 949,346 Cao Thủ
83. 949,116 Kim Cương IV
84. 949,054 Cao Thủ
85. 948,903 ngọc lục bảo II
86. 947,501 ngọc lục bảo IV
87. 946,638 Bạc I
88. 946,492 Kim Cương I
89. 940,166 Vàng IV
90. 938,453 Đại Cao Thủ
91. 938,353 Bạc IV
92. 936,473 Vàng III
93. 932,058 ngọc lục bảo II
94. 927,370 Bạch Kim IV
95. 923,860 ngọc lục bảo III
96. 920,131 Vàng II
97. 919,631 Kim Cương IV
98. 918,793 Đồng I
99. 916,165 Bạch Kim I
100. 914,680 Sắt III