Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,587,218 Bạch Kim IV
2. 1,415,253 Vàng III
3. 1,367,569 ngọc lục bảo IV
4. 1,264,325 -
5. 1,246,302 Bạc II
6. 1,208,830 -
7. 1,176,566 -
8. 1,166,947 Vàng II
9. 1,166,650 ngọc lục bảo IV
10. 1,139,350 -
11. 1,138,220 Đồng II
12. 1,123,418 -
13. 1,083,558 -
14. 1,074,622 ngọc lục bảo IV
15. 1,072,140 -
16. 1,009,864 -
17. 990,726 Đồng I
18. 836,691 Sắt II
19. 820,069 -
20. 773,604 -
21. 757,439 Bạch Kim II
22. 755,073 ngọc lục bảo IV
23. 745,401 Bạch Kim III
24. 726,375 Sắt I
25. 713,110 Bạc I
26. 673,051 Bạc II
27. 663,751 -
28. 662,089 Bạc I
29. 657,302 -
30. 647,474 Vàng III
31. 636,959 -
32. 636,756 Bạch Kim I
33. 636,324 -
34. 633,993 ngọc lục bảo III
35. 632,397 -
36. 611,295 -
37. 602,354 Bạch Kim II
38. 601,344 -
39. 588,330 Sắt I
40. 582,364 -
41. 579,949 -
42. 572,994 ngọc lục bảo II
43. 564,108 -
44. 562,454 Vàng I
45. 561,433 Sắt IV
46. 554,086 -
47. 543,533 -
48. 541,860 ngọc lục bảo III
49. 541,579 ngọc lục bảo II
50. 536,857 ngọc lục bảo IV
51. 530,812 -
52. 529,421 -
53. 528,098 -
54. 528,072 -
55. 523,342 ngọc lục bảo III
56. 519,238 Đồng III
57. 513,474 -
58. 509,778 -
59. 506,144 -
60. 503,837 -
61. 498,282 -
62. 493,985 -
63. 487,125 -
64. 484,568 -
65. 481,562 Bạch Kim IV
66. 479,777 -
67. 476,809 -
68. 476,474 Kim Cương IV
69. 475,547 Đồng III
70. 472,456 -
71. 472,142 -
72. 468,739 -
73. 468,681 ngọc lục bảo II
74. 466,936 -
75. 464,623 Đồng I
76. 458,658 Bạc IV
77. 455,559 Bạch Kim III
78. 455,470 -
79. 453,079 -
80. 451,779 Vàng IV
81. 449,759 Sắt II
82. 445,044 -
83. 442,344 -
84. 441,205 -
85. 440,645 -
86. 439,495 -
87. 436,586 Bạch Kim I
88. 436,420 -
89. 435,840 ngọc lục bảo III
90. 434,281 ngọc lục bảo II
91. 433,579 -
92. 433,189 -
93. 432,840 ngọc lục bảo IV
94. 427,359 -
95. 425,409 -
96. 425,202 Bạch Kim I
97. 423,169 ngọc lục bảo III
98. 420,727 ngọc lục bảo I
99. 420,314 -
100. 416,395 ngọc lục bảo III