Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,714,982 ngọc lục bảo II
2. 1,476,886 Vàng IV
3. 1,426,707 Bạch Kim IV
4. 1,353,940 Đại Cao Thủ
5. 1,214,885 Cao Thủ
6. 964,584 ngọc lục bảo IV
7. 962,186 ngọc lục bảo II
8. 960,310 Đồng IV
9. 949,346 Cao Thủ
10. 900,397 Bạc III
11. 867,763 Sắt I
12. 850,394 Bạch Kim IV
13. 847,801 ngọc lục bảo III
14. 813,998 Vàng IV
15. 810,901 -
16. 806,309 Kim Cương I
17. 797,567 Kim Cương III
18. 785,989 Bạch Kim I
19. 780,597 Kim Cương I
20. 774,122 Bạc IV
21. 737,594 Kim Cương II
22. 718,932 Đồng I
23. 702,169 Vàng II
24. 688,770 Kim Cương IV
25. 675,636 Bạch Kim IV
26. 670,699 Bạc II
27. 669,193 Bạch Kim I
28. 668,777 Bạch Kim II
29. 629,276 Cao Thủ
30. 619,366 Vàng II
31. 618,013 Đồng IV
32. 610,767 Kim Cương I
33. 603,866 Kim Cương II
34. 596,841 ngọc lục bảo I
35. 591,123 ngọc lục bảo III
36. 585,709 Kim Cương I
37. 578,877 Bạch Kim III
38. 578,696 -
39. 570,378 ngọc lục bảo IV
40. 563,288 Sắt I
41. 549,042 ngọc lục bảo III
42. 548,240 ngọc lục bảo III
43. 547,655 Đồng I
44. 541,895 Vàng IV
45. 537,446 -
46. 534,589 Kim Cương I
47. 531,359 -
48. 528,962 ngọc lục bảo IV
49. 527,663 Kim Cương IV
50. 527,474 Kim Cương II
51. 521,848 Bạc I
52. 516,655 Bạch Kim IV
53. 513,334 -
54. 512,727 Bạch Kim I
55. 511,519 Bạch Kim III
56. 509,953 ngọc lục bảo I
57. 506,374 Cao Thủ
58. 504,891 Cao Thủ
59. 499,995 Bạc III
60. 497,389 Sắt II
61. 494,240 ngọc lục bảo I
62. 489,770 Bạc III
63. 488,227 Kim Cương I
64. 487,909 ngọc lục bảo II
65. 484,391 Bạch Kim IV
66. 483,482 Đồng III
67. 482,172 Sắt II
68. 481,495 ngọc lục bảo I
69. 477,344 Kim Cương III
70. 476,568 Sắt I
71. 473,511 Kim Cương II
72. 473,417 Vàng II
73. 472,165 ngọc lục bảo III
74. 465,836 Bạc IV
75. 463,155 Vàng III
76. 462,770 ngọc lục bảo III
77. 461,755 Vàng IV
78. 460,329 ngọc lục bảo II
79. 455,536 Cao Thủ
80. 453,953 ngọc lục bảo I
81. 449,090 ngọc lục bảo II
82. 443,751 ngọc lục bảo IV
83. 437,829 Bạc III
84. 436,760 Vàng II
85. 435,376 Cao Thủ
86. 433,570 Vàng IV
87. 429,313 ngọc lục bảo I
88. 428,999 Kim Cương I
89. 428,754 Bạc II
90. 427,088 Vàng I
91. 425,361 -
92. 424,188 ngọc lục bảo III
93. 422,401 -
94. 416,925 Cao Thủ
95. 415,717 Bạc II
96. 413,932 ngọc lục bảo IV
97. 412,741 Vàng III
98. 412,461 ngọc lục bảo IV
99. 410,618 ngọc lục bảo IV
100. 408,761 Cao Thủ