Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 986,286 ngọc lục bảo IV
2. 585,157 Bạch Kim IV
3. 534,847 ngọc lục bảo III
4. 531,295 Bạc IV
5. 514,023 Cao Thủ
6. 491,375 Sắt I
7. 481,550 ngọc lục bảo IV
8. 460,238 Kim Cương I
9. 438,695 -
10. 436,899 Sắt I
11. 433,038 Kim Cương III
12. 432,262 Bạch Kim IV
13. 420,082 Bạch Kim III
14. 417,850 Đồng III
15. 396,108 Đồng II
16. 382,965 Bạc IV
17. 368,204 Vàng IV
18. 367,598 Đồng III
19. 363,593 ngọc lục bảo III
20. 352,331 Vàng I
21. 351,553 -
22. 341,571 ngọc lục bảo III
23. 340,586 ngọc lục bảo II
24. 331,804 Vàng III
25. 326,468 Cao Thủ
26. 322,957 Kim Cương IV
27. 317,050 Vàng II
28. 316,683 Bạc IV
29. 311,571 Đồng I
30. 311,339 Cao Thủ
31. 311,216 Kim Cương II
32. 306,396 Vàng II
33. 303,278 Vàng IV
34. 297,334 Kim Cương I
35. 296,606 Kim Cương III
36. 291,536 Bạc I
37. 291,385 ngọc lục bảo IV
38. 281,195 ngọc lục bảo II
39. 279,730 Cao Thủ
40. 272,852 Vàng IV
41. 270,048 Bạch Kim II
42. 270,021 ngọc lục bảo IV
43. 268,646 -
44. 266,701 Bạch Kim IV
45. 266,434 Bạch Kim II
46. 265,132 -
47. 264,292 Đồng I
48. 264,074 Bạch Kim I
49. 263,736 ngọc lục bảo II
50. 263,362 ngọc lục bảo III
51. 262,606 ngọc lục bảo IV
52. 259,577 ngọc lục bảo I
53. 256,613 Bạc II
54. 253,099 Sắt I
55. 252,518 Vàng III
56. 251,390 Bạch Kim III
57. 250,601 Kim Cương I
58. 245,274 Vàng III
59. 241,625 -
60. 240,730 Đồng III
61. 237,867 ngọc lục bảo III
62. 236,042 Đồng IV
63. 232,213 Bạch Kim IV
64. 231,999 Kim Cương I
65. 230,818 Đồng II
66. 219,941 -
67. 219,882 Bạc IV
68. 219,624 Bạc III
69. 218,104 Bạch Kim II
70. 218,021 ngọc lục bảo IV
71. 216,800 -
72. 216,127 -
73. 214,560 Bạch Kim IV
74. 210,806 -
75. 209,217 Đồng III
76. 205,438 Đồng IV
77. 205,360 Bạch Kim I
78. 204,527 Vàng IV
79. 203,936 -
80. 203,555 Kim Cương I
81. 202,822 Bạch Kim IV
82. 202,524 Bạch Kim III
83. 202,281 -
84. 198,273 Bạc IV
85. 197,981 Bạch Kim III
86. 195,414 Đồng IV
87. 195,083 Bạch Kim III
88. 194,664 -
89. 194,345 -
90. 193,446 Kim Cương I
91. 193,282 -
92. 192,910 -
93. 192,364 Đồng III
94. 191,448 Đồng IV
95. 190,554 Bạch Kim IV
96. 190,229 Kim Cương II
97. 190,214 Đồng III
98. 189,489 -
99. 189,451 Bạc IV
100. 189,433 Kim Cương IV