Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,298,195 ngọc lục bảo IV
2. 2,999,488 Vàng IV
3. 2,872,280 Kim Cương III
4. 2,865,693 Kim Cương I
5. 2,782,774 ngọc lục bảo IV
6. 2,653,983 Bạch Kim II
7. 2,625,042 Bạch Kim IV
8. 2,603,317 -
9. 2,510,687 ngọc lục bảo I
10. 2,508,926 Kim Cương IV
11. 2,450,166 ngọc lục bảo I
12. 2,403,891 Bạch Kim IV
13. 2,307,239 Kim Cương I
14. 2,301,877 Cao Thủ
15. 2,274,398 Bạch Kim IV
16. 2,245,553 Kim Cương IV
17. 2,242,508 Đồng I
18. 2,240,988 Kim Cương III
19. 2,233,630 Vàng I
20. 2,232,911 Kim Cương II
21. 2,211,303 Sắt IV
22. 2,157,326 Cao Thủ
23. 2,135,402 -
24. 2,130,036 ngọc lục bảo IV
25. 2,119,694 Kim Cương IV
26. 2,082,266 Kim Cương IV
27. 2,025,849 ngọc lục bảo I
28. 2,016,961 Thách Đấu
29. 1,996,060 Đại Cao Thủ
30. 1,995,146 Bạch Kim II
31. 1,989,006 Bạc III
32. 1,968,533 -
33. 1,961,999 ngọc lục bảo III
34. 1,951,811 Bạch Kim II
35. 1,923,294 Bạc II
36. 1,916,023 Kim Cương II
37. 1,912,017 Cao Thủ
38. 1,911,097 Bạc I
39. 1,906,873 Bạch Kim IV
40. 1,903,125 Kim Cương IV
41. 1,902,830 Cao Thủ
42. 1,890,073 Bạch Kim IV
43. 1,887,192 Kim Cương II
44. 1,886,318 Kim Cương IV
45. 1,860,330 -
46. 1,860,028 ngọc lục bảo III
47. 1,855,402 Bạch Kim I
48. 1,850,107 -
49. 1,849,737 Kim Cương IV
50. 1,848,219 ngọc lục bảo I
51. 1,844,255 Bạc IV
52. 1,838,036 ngọc lục bảo IV
53. 1,836,176 Sắt I
54. 1,817,341 Cao Thủ
55. 1,814,445 Vàng II
56. 1,800,292 Kim Cương III
57. 1,800,239 Cao Thủ
58. 1,795,172 ngọc lục bảo III
59. 1,787,744 Kim Cương II
60. 1,787,118 Bạch Kim III
61. 1,786,873 Vàng III
62. 1,782,976 ngọc lục bảo IV
63. 1,761,257 Bạc I
64. 1,753,823 -
65. 1,753,395 Kim Cương IV
66. 1,744,483 Đồng III
67. 1,741,609 ngọc lục bảo I
68. 1,739,466 Đồng IV
69. 1,736,406 Cao Thủ
70. 1,723,096 -
71. 1,719,866 Kim Cương II
72. 1,718,524 Kim Cương I
73. 1,714,257 -
74. 1,706,544 Vàng II
75. 1,706,150 Vàng I
76. 1,701,221 Kim Cương IV
77. 1,694,689 Kim Cương IV
78. 1,688,519 ngọc lục bảo IV
79. 1,687,484 Bạch Kim I
80. 1,686,788 Bạch Kim III
81. 1,680,088 ngọc lục bảo II
82. 1,679,555 Kim Cương IV
83. 1,670,649 Bạch Kim III
84. 1,667,707 ngọc lục bảo II
85. 1,657,708 Bạc II
86. 1,654,754 Cao Thủ
87. 1,653,349 ngọc lục bảo IV
88. 1,648,620 Bạch Kim I
89. 1,644,919 Kim Cương I
90. 1,638,772 -
91. 1,625,944 Kim Cương III
92. 1,622,318 Kim Cương II
93. 1,616,632 Kim Cương IV
94. 1,612,325 Kim Cương II
95. 1,609,242 -
96. 1,606,968 ngọc lục bảo I
97. 1,605,699 Vàng IV
98. 1,605,448 ngọc lục bảo III
99. 1,604,640 -
100. 1,598,597 Bạch Kim II