Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,348,457 ngọc lục bảo I
2. 1,252,291 Cao Thủ
3. 1,231,025 Đồng IV
4. 1,132,912 ngọc lục bảo IV
5. 1,082,728 Vàng III
6. 1,037,406 -
7. 1,030,881 ngọc lục bảo IV
8. 1,002,594 Vàng IV
9. 973,362 Vàng III
10. 968,166 ngọc lục bảo IV
11. 960,618 -
12. 954,695 ngọc lục bảo II
13. 936,653 Bạch Kim III
14. 926,147 Bạch Kim II
15. 909,658 Kim Cương IV
16. 904,862 Kim Cương II
17. 904,347 -
18. 858,416 Bạc IV
19. 852,738 -
20. 843,476 Đồng I
21. 842,831 Kim Cương IV
22. 827,614 Bạc III
23. 785,439 Bạch Kim I
24. 770,749 Bạch Kim IV
25. 769,741 Bạc I
26. 769,239 Kim Cương II
27. 766,954 ngọc lục bảo III
28. 747,341 -
29. 744,595 Bạch Kim IV
30. 738,168 Bạch Kim III
31. 735,986 Bạc I
32. 734,106 Kim Cương IV
33. 723,218 -
34. 707,646 Bạc III
35. 700,734 ngọc lục bảo I
36. 695,854 Bạch Kim IV
37. 685,108 -
38. 682,703 Bạch Kim II
39. 664,840 Bạch Kim I
40. 661,129 Đồng II
41. 652,513 -
42. 651,453 Bạch Kim IV
43. 650,535 Bạch Kim IV
44. 649,235 Bạch Kim II
45. 648,590 Kim Cương IV
46. 638,982 ngọc lục bảo IV
47. 622,878 Kim Cương II
48. 621,361 -
49. 620,982 Sắt I
50. 616,792 -
51. 616,624 ngọc lục bảo II
52. 612,175 Vàng II
53. 611,951 Đồng III
54. 600,248 -
55. 598,493 Vàng III
56. 596,213 -
57. 593,501 Sắt III
58. 591,972 ngọc lục bảo IV
59. 586,772 Vàng IV
60. 586,682 Bạch Kim II
61. 586,115 Đại Cao Thủ
62. 579,651 Bạc III
63. 578,234 Đồng III
64. 573,661 -
65. 572,978 ngọc lục bảo III
66. 570,065 ngọc lục bảo I
67. 569,927 ngọc lục bảo III
68. 569,817 Vàng IV
69. 564,103 Bạc III
70. 561,848 Bạc I
71. 561,633 -
72. 554,845 Bạch Kim III
73. 553,955 ngọc lục bảo IV
74. 550,776 Vàng IV
75. 550,611 ngọc lục bảo I
76. 547,682 Vàng IV
77. 547,606 Bạc IV
78. 540,817 Bạch Kim III
79. 540,367 Đồng IV
80. 540,212 -
81. 539,952 Vàng III
82. 536,869 Kim Cương IV
83. 535,385 Vàng III
84. 535,281 Kim Cương IV
85. 532,629 Bạc II
86. 531,676 ngọc lục bảo I
87. 531,166 Bạch Kim II
88. 530,143 ngọc lục bảo IV
89. 529,397 Bạch Kim I
90. 526,982 ngọc lục bảo III
91. 526,864 ngọc lục bảo I
92. 525,861 Đồng I
93. 523,224 Vàng IV
94. 519,669 -
95. 516,083 Bạc III
96. 516,063 Bạc IV
97. 516,040 Đồng IV
98. 514,804 -
99. 511,008 ngọc lục bảo III
100. 510,028 ngọc lục bảo II