Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,800,091 ngọc lục bảo III
2. 1,808,371 Bạch Kim III
3. 1,719,866 Kim Cương II
4. 1,534,262 -
5. 1,517,654 -
6. 1,381,021 Đại Cao Thủ
7. 1,282,958 Bạch Kim II
8. 1,275,902 Cao Thủ
9. 1,274,099 -
10. 1,264,572 ngọc lục bảo IV
11. 1,254,223 Kim Cương II
12. 1,128,469 Vàng III
13. 1,094,383 ngọc lục bảo II
14. 1,079,610 Bạc III
15. 1,071,427 -
16. 1,068,502 -
17. 1,066,274 Cao Thủ
18. 986,432 Kim Cương III
19. 986,261 Kim Cương II
20. 964,283 Đồng I
21. 940,584 -
22. 936,685 Cao Thủ
23. 930,051 Kim Cương IV
24. 924,014 Bạch Kim III
25. 922,874 Bạch Kim I
26. 920,497 Bạch Kim IV
27. 915,586 -
28. 909,853 Đại Cao Thủ
29. 909,727 Kim Cương I
30. 907,348 Bạch Kim IV
31. 895,343 Kim Cương IV
32. 885,140 Vàng III
33. 872,887 Kim Cương III
34. 867,401 -
35. 867,173 -
36. 865,586 Bạc II
37. 850,858 ngọc lục bảo IV
38. 847,075 Kim Cương III
39. 825,126 Đồng IV
40. 823,310 Bạch Kim II
41. 820,168 -
42. 816,845 -
43. 809,536 Vàng II
44. 808,178 ngọc lục bảo IV
45. 806,993 Bạch Kim II
46. 804,421 -
47. 790,021 Bạc I
48. 789,119 Đồng I
49. 786,871 Bạch Kim II
50. 785,111 -
51. 748,817 Bạc I
52. 748,011 Kim Cương II
53. 741,149 -
54. 740,516 Vàng II
55. 740,006 Kim Cương III
56. 738,087 Bạc I
57. 733,088 Bạch Kim IV
58. 730,140 Bạch Kim II
59. 726,062 Đồng III
60. 722,663 Vàng IV
61. 721,428 -
62. 720,512 -
63. 718,509 Vàng II
64. 712,247 ngọc lục bảo IV
65. 708,037 Vàng I
66. 706,035 Bạc IV
67. 705,894 Bạc IV
68. 704,304 Vàng IV
69. 695,754 ngọc lục bảo IV
70. 695,629 Bạc III
71. 694,331 Bạch Kim III
72. 694,328 ngọc lục bảo II
73. 690,837 ngọc lục bảo IV
74. 690,666 -
75. 682,487 Kim Cương II
76. 681,065 -
77. 680,222 Bạc II
78. 679,977 Đồng I
79. 677,507 Bạc I
80. 676,322 Bạch Kim IV
81. 674,912 ngọc lục bảo IV
82. 674,370 Vàng IV
83. 672,493 Bạc IV
84. 672,231 ngọc lục bảo II
85. 662,824 Đồng II
86. 660,922 Vàng III
87. 660,781 Kim Cương IV
88. 659,772 -
89. 659,694 Sắt II
90. 650,000 Vàng III
91. 647,655 ngọc lục bảo III
92. 644,606 Đồng III
93. 644,276 Bạc II
94. 643,073 ngọc lục bảo II
95. 639,056 Đồng IV
96. 638,111 -
97. 636,708 Bạc III
98. 636,542 -
99. 632,798 Bạc II
100. 630,347 Kim Cương IV